Bản dịch của từ Tailor made trong tiếng Việt
Tailor made

Tailor made (Phrase)
Được thiết kế cẩn thận và chính xác cho một nhóm người cụ thể hoặc để phù hợp với một mục đích cụ thể.
Carefully and exactly designed for a particular group of people or to suit a particular purpose.
The tailor-made program helped students improve their social skills effectively.
Chương trình được thiết kế riêng giúp học sinh cải thiện kỹ năng xã hội hiệu quả.
The community center does not offer tailor-made activities for different age groups.
Trung tâm cộng đồng không cung cấp các hoạt động được thiết kế riêng cho các nhóm tuổi khác nhau.
Are the tailor-made workshops suitable for all social backgrounds?
Các hội thảo được thiết kế riêng có phù hợp với tất cả các nền tảng xã hội không?
Tailor made (Idiom)
Được thiết kế hoặc làm đặc biệt cho một người hoặc mục đích cụ thể.
Specially designed or made for a particular person or purpose.
The program is tailor made for young entrepreneurs like Sarah Johnson.
Chương trình được thiết kế riêng cho các doanh nhân trẻ như Sarah Johnson.
This solution is not tailor made for our community's specific needs.
Giải pháp này không được thiết kế riêng cho nhu cầu cụ thể của cộng đồng chúng tôi.
Is this service tailor made for low-income families in our area?
Dịch vụ này có được thiết kế riêng cho các gia đình thu nhập thấp trong khu vực chúng ta không?
"Tailor-made" là một tính từ diễn tả sản phẩm hoặc dịch vụ được thiết kế và chế tạo riêng biệt theo nhu cầu cụ thể của từng khách hàng. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngành thời trang, tuy nhiên, nó cũng có thể áp dụng cho các lĩnh vực khác như giáo dục hoặc dịch vụ khách hàng. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này có cách sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Anh, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay phát âm.
Thuật ngữ "tailor-made" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Anh, thể hiện ý nghĩa "được tạo ra theo yêu cầu cụ thể". Nguồn gốc của nó xuất phát từ động từ "tailor", có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "tailleur", từ Latinh "taliare", nghĩa là "cắt". Ban đầu, "tailor" ám chỉ đến những người làm nghề may đồ, người thiết kế trang phục đáp ứng nhu cầu đặc biệt của khách hàng. Theo thời gian, ý nghĩa của "tailor-made" đã mở rộng để chỉ bất kỳ sản phẩm hoặc dịch vụ nào được thiết kế độc quyền cho một cá nhân hoặc mục đích cụ thể.
Cụm từ "tailor-made" có tần suất xuất hiện tương đối cao trong phần Speaking và Writing của kỳ thi IELTS, thường được sử dụng để chỉ những sản phẩm hoặc giải pháp được thiết kế riêng biệt để phù hợp với nhu cầu của từng cá nhân hoặc tình huống cụ thể. Trong ngữ cảnh rộng hơn, cụm này thường áp dụng trong ngành thời trang, giáo dục, và kinh doanh để mô tả các dịch vụ hoặc sản phẩm được điều chỉnh kỹ lưỡng nhằm tối ưu hóa sự hài lòng của khách hàng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp