Bản dịch của từ Tailor made trong tiếng Việt

Tailor made

Phrase Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tailor made (Phrase)

tˈeɪlɚ mˈeɪd
tˈeɪlɚ mˈeɪd
01

Được thiết kế cẩn thận và chính xác cho một nhóm người cụ thể hoặc để phù hợp với một mục đích cụ thể.

Carefully and exactly designed for a particular group of people or to suit a particular purpose.

Ví dụ

The tailor-made program helped students improve their social skills effectively.

Chương trình được thiết kế riêng giúp học sinh cải thiện kỹ năng xã hội hiệu quả.

The community center does not offer tailor-made activities for different age groups.

Trung tâm cộng đồng không cung cấp các hoạt động được thiết kế riêng cho các nhóm tuổi khác nhau.

Are the tailor-made workshops suitable for all social backgrounds?

Các hội thảo được thiết kế riêng có phù hợp với tất cả các nền tảng xã hội không?

Tailor made (Idiom)

01

Được thiết kế hoặc làm đặc biệt cho một người hoặc mục đích cụ thể.

Specially designed or made for a particular person or purpose.

Ví dụ

The program is tailor made for young entrepreneurs like Sarah Johnson.

Chương trình được thiết kế riêng cho các doanh nhân trẻ như Sarah Johnson.

This solution is not tailor made for our community's specific needs.

Giải pháp này không được thiết kế riêng cho nhu cầu cụ thể của cộng đồng chúng tôi.

Is this service tailor made for low-income families in our area?

Dịch vụ này có được thiết kế riêng cho các gia đình thu nhập thấp trong khu vực chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tailor made/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tailor made

Không có idiom phù hợp