Bản dịch của từ Take around trong tiếng Việt

Take around

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Take around (Phrase)

tˈeɪk ɚˈaʊnd
tˈeɪk ɚˈaʊnd
01

Để cho ai đó tiếp xúc với những trải nghiệm hoặc thử thách khác nhau.

To expose someone to various experiences or challenges.

Ví dụ

Taking around the city, she learned about different cultures.

Dẫn đi quanh thành phố, cô ấy học về các nền văn hóa khác nhau.

Not taking him around limited his understanding of diverse communities.

Không dẫn anh ấy đi quanh hạn chế sự hiểu biết về cộng đồng đa dạng.

Did you take them around to see the local customs and traditions?

Bạn đã dẫn họ đi quanh để xem phong tục và truyền thống địa phương chưa?

Taking around new students to show them the campus is helpful.

Dẫn học sinh mới đi xem khuôn viên là hữu ích.

Don't take them around alone, always have a buddy with you.

Đừng dẫn họ đi một mình, luôn có bạn bên cạnh.

02

Chiếm thời gian hoặc sự chú ý của ai đó theo cách không hiệu quả.

To occupy someones time or attention in a way that is unproductive.

Ví dụ

Don't let social media take around all your study time.

Đừng để mạng xã hội chiếm hết thời gian học của bạn.

Taking around on unnecessary tasks can hinder your IELTS preparation.

Dành thời gian cho các công việc không cần thiết có thể làm trở ngại cho việc chuẩn bị thi IELTS của bạn.

Does chatting with friends online take around much of your day?

Việc trò chuyện với bạn bè trực tuyến chiếm nhiều thời gian của bạn không?

Don't let social media take around too much of your day.

Đừng để mạng xã hội chiếm quá nhiều thời gian của bạn.

Taking around with online games can be addictive and harmful.

Chơi game trực tuyến quá nhiều có thể gây nghiện và có hại.

03

Để lừa hoặc lừa dối ai đó.

To trick or deceive someone.

Ví dụ

He tried to take me around, but I knew the way.

Anh ta cố lừa dối tôi, nhưng tôi biết đường.

She doesn't like when people take her around in unfamiliar places.

Cô ấy không thích khi người khác lừa dối cô ấy ở những nơi xa lạ.

Did they take you around during the city tour yesterday?

Họ đã lừa dối bạn trong chuyến tham quan thành phố hôm qua chưa?

Don't take around your classmates with false information.

Đừng lừa dối bạn bè bằng thông tin sai lệch.

Have you ever been taken around by a stranger on social media?

Bạn đã từng bị một người lạ lừa dối trên mạng xã hội chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/take around/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.1)
[...] It is undeniable that cars are not environmentally friendly, the manufacture and use of which are, however, still place all the world for this form of transportation is greatly convenient and indicative of wealth [...]Trích: Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.1)

Idiom with Take around

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.