Bản dịch của từ Take around trong tiếng Việt
Take around

Take around (Phrase)
Taking around the city, she learned about different cultures.
Dẫn đi quanh thành phố, cô ấy học về các nền văn hóa khác nhau.
Not taking him around limited his understanding of diverse communities.
Không dẫn anh ấy đi quanh hạn chế sự hiểu biết về cộng đồng đa dạng.
Did you take them around to see the local customs and traditions?
Bạn đã dẫn họ đi quanh để xem phong tục và truyền thống địa phương chưa?
Taking around new students to show them the campus is helpful.
Dẫn học sinh mới đi xem khuôn viên là hữu ích.
Don't take them around alone, always have a buddy with you.
Đừng dẫn họ đi một mình, luôn có bạn bên cạnh.
Chiếm thời gian hoặc sự chú ý của ai đó theo cách không hiệu quả.
To occupy someones time or attention in a way that is unproductive.
Don't let social media take around all your study time.
Đừng để mạng xã hội chiếm hết thời gian học của bạn.
Taking around on unnecessary tasks can hinder your IELTS preparation.
Dành thời gian cho các công việc không cần thiết có thể làm trở ngại cho việc chuẩn bị thi IELTS của bạn.
Does chatting with friends online take around much of your day?
Việc trò chuyện với bạn bè trực tuyến chiếm nhiều thời gian của bạn không?
Don't let social media take around too much of your day.
Đừng để mạng xã hội chiếm quá nhiều thời gian của bạn.
Taking around with online games can be addictive and harmful.
Chơi game trực tuyến quá nhiều có thể gây nghiện và có hại.
He tried to take me around, but I knew the way.
Anh ta cố lừa dối tôi, nhưng tôi biết đường.
She doesn't like when people take her around in unfamiliar places.
Cô ấy không thích khi người khác lừa dối cô ấy ở những nơi xa lạ.
Did they take you around during the city tour yesterday?
Họ đã lừa dối bạn trong chuyến tham quan thành phố hôm qua chưa?
Don't take around your classmates with false information.
Đừng lừa dối bạn bè bằng thông tin sai lệch.
Have you ever been taken around by a stranger on social media?
Bạn đã từng bị một người lạ lừa dối trên mạng xã hội chưa?
Cụm từ "take around" thường được hiểu là 'dẫn ai đó đi tham quan' hoặc 'giới thiệu địa điểm cho ai đó'. Trong tiếng Anh, cụm này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa và cách dùng. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhẹ về ngữ điệu. Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh giao tiếp không chính thức, thể hiện sự thân thiện trong việc giúp đỡ người khác tìm hiểu về môi trường xung quanh.
Cụm từ "take around" xuất phát từ gốc tiếng Latinh "tacere", nghĩa là "làm im lặng" hoặc "lấy đi". Về nguồn gốc, từ "take" có liên quan đến việc lấy hay chiếm hữu, trong khi "around" thường chỉ sự chuyển động bao quanh hoặc trong một khu vực nhất định. Lịch sử ngữ nghĩa của cụm từ này liên quan đến hành động dẫn dắt hoặc di chuyển ai đó xung quanh một địa điểm, thể hiện sự chia sẻ và khám phá trong tương tác xã hội.
Cụm từ "take around" được sử dụng không thường xuyên trong bốn phần của kỳ thi IELTS. Trong bài thi Nghe, nó có thể xuất hiện trong ngữ cảnh miêu tả hành động hướng dẫn hoặc đưa ai đó thăm quan một địa điểm. Trong bài thi Nói, học viên có thể sử dụng cụm này khi thảo luận về các hoạt động du lịch hoặc trải nghiệm cá nhân. "Take around" cũng xuất hiện trong văn phong hàng ngày, thường liên quan đến việc dẫn dắt hoặc tháp tùng ai đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
