Bản dịch của từ Take course trong tiếng Việt
Take course
Take course (Idiom)
Many students take courses on social justice at local universities.
Nhiều sinh viên tham gia các khóa học về công lý xã hội tại các trường đại học địa phương.
Not everyone takes courses that focus on social issues.
Không phải ai cũng tham gia các khóa học tập trung vào các vấn đề xã hội.
Do you think more people should take courses about social change?
Bạn có nghĩ rằng nhiều người nên tham gia các khóa học về thay đổi xã hội không?
Many students take courses on social issues at community colleges.
Nhiều sinh viên đăng ký các khóa học về vấn đề xã hội tại cao đẳng cộng đồng.
She does not take courses on social justice this semester.
Cô ấy không đăng ký khóa học về công lý xã hội học kỳ này.
Do you take courses related to social studies at university?
Bạn có đăng ký các khóa học liên quan đến nghiên cứu xã hội ở đại học không?
Tham gia đào tạo giáo dục.
Many students take courses on social justice at local universities.
Nhiều sinh viên tham gia các khóa học về công lý xã hội tại các trường đại học địa phương.
She does not take courses on social issues anymore.
Cô ấy không tham gia các khóa học về các vấn đề xã hội nữa.
Do you think people should take courses on community service?
Bạn có nghĩ rằng mọi người nên tham gia các khóa học về dịch vụ cộng đồng không?
Cụm từ "take course" thường được hiểu là tham gia một nội dung học tập, đặc biệt trong môi trường giáo dục chính quy như trường đại học hoặc các khóa học trực tuyến. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng rộng rãi để chỉ việc ghi danh và hoàn thành các môn học. Trong khi đó, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn vào việc tham gia các khóa học chuyên ngành hoặc nghiệp vụ. Sự khác biệt giữa hai biến thể này chủ yếu nằm ở từ vựng và ngữ cảnh sử dụng.
Cụm từ "take course" bắt nguồn từ tiếng Latinh "cursus", có nghĩa là "chạy" hoặc "tiến triển". "Cursus" xuất phát từ động từ "currere", chỉ hoạt động chuyển động hoặc diễn biến. Trong ngữ cảnh giáo dục hiện nay, "take course" ám chỉ việc tham gia vào một khóa học hoặc chương trình đào tạo nào đó, phản ánh sự tiến bộ, học hỏi và phát triển cá nhân qua các hoạt động học tập có cấu trúc. Cách sử dụng này thể hiện sự liên kết giữa sự di chuyển về tri thức và việc tham gia vào các khóa học.
Cụm từ "take course" thường gặp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi người học thường phải hiểu các khóa học hoặc chương trình giáo dục. Trong phần Nói và Viết, cụm từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về giáo dục, lựa chọn nghề nghiệp hoặc chiến lược học tập. Ngoài ra, nó cũng phổ biến trong ngữ cảnh hàng ngày khi người ta đề cập đến việc tham gia một khóa học hoặc chương trình đào tạo nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp