Bản dịch của từ Take out of trong tiếng Việt
Take out of

Take out of (Phrase)
Many people take out of their homes to socialize in parks.
Nhiều người rời khỏi nhà để giao lưu ở công viên.
She does not take out of her comfort zone often.
Cô ấy không thường rời khỏi vùng an toàn của mình.
Do you take out of your house for community events regularly?
Bạn có thường rời khỏi nhà để tham gia các sự kiện cộng đồng không?
Chuẩn bị đồ ăn để ăn ngoài nhà hàng.
To prepare food to eat outside of a restaurant.
We decided to take out of the pizza for dinner tonight.
Chúng tôi quyết định mang pizza về cho bữa tối nay.
They do not take out of food on weekdays.
Họ không mang đồ ăn về vào các ngày trong tuần.
Do you want to take out of sushi for lunch?
Bạn có muốn mang sushi về cho bữa trưa không?
Many people take out of their savings to support local charities.
Nhiều người rút tiền từ tiết kiệm để hỗ trợ các tổ chức từ thiện địa phương.
She does not take out of her wallet for unnecessary expenses.
Cô ấy không rút tiền từ ví cho những chi phí không cần thiết.
Do you take out of your account to help your community?
Bạn có rút tiền từ tài khoản để giúp đỡ cộng đồng không?
Cụm từ "take out of" là một động từ cụ thể trong tiếng Anh, có nghĩa là loại bỏ hoặc lấy ra một cái gì đó từ một vị trí hoặc tình huống nào đó. Trong tiếng Anh Anh, cụm này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như làm sạch hoặc trả lại vật thể nào đó về vị trí ban đầu. Trong khi đó, trong tiếng Anh Mỹ, nó có thể mang nghĩa rộng hơn, bao gồm cả việc loại bỏ cảm xúc hoặc trừ khử khỏi một quá trình. Sự khác biệt về ngữ nghĩa phụ thuộc vào ngữ cảnh sử dụng trong từng phương ngữ.
Cụm từ "take out of" có nguồn gốc từ động từ "take", xuất phát từ tiếng Anh cổ "tacan", có nghĩa là "lấy" hoặc "cầm". Trong khi đó, giới từ "of" bắt nguồn từ tiếng Old English "of", thể hiện sự liên kết giữa các yếu tố. Cụm từ này mang ý nghĩa loại bỏ hoặc đưa ra khỏi một ngữ cảnh hoặc vị trí cụ thể, thể hiện sự chuyển giao hay sự tách biệt giữa các đối tượng, phản ánh và mở rộng ý nghĩa của các từ gốc.
Cụm từ "take out of" thường xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong Nghe và Nói, nó thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp hằng ngày, như khi nói về việc loại bỏ một cái gì đó ra khỏi một địa điểm hay ngữ cảnh cụ thể. Trong Đọc và Viết, cụm từ này có thể xuất hiện trong các bài luận mô tả hoạt động hoặc ý tưởng. Trong các bối cảnh khác, "take out of" thường xuất hiện trong các cuộc trò chuyện bình thường, văn bản hướng dẫn, hoặc để mô tả hành động trong một cách làm nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

