Bản dịch của từ Take out of trong tiếng Việt

Take out of

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Take out of (Phrase)

tˈeɪk ˈaʊt ˈʌv
tˈeɪk ˈaʊt ˈʌv
01

Để loại bỏ một cái gì đó từ một nơi.

To remove something from a place.

Ví dụ

Many people take out of their homes to socialize in parks.

Nhiều người rời khỏi nhà để giao lưu ở công viên.

She does not take out of her comfort zone often.

Cô ấy không thường rời khỏi vùng an toàn của mình.

Do you take out of your house for community events regularly?

Bạn có thường rời khỏi nhà để tham gia các sự kiện cộng đồng không?

02

Chuẩn bị đồ ăn để ăn ngoài nhà hàng.

To prepare food to eat outside of a restaurant.

Ví dụ

We decided to take out of the pizza for dinner tonight.

Chúng tôi quyết định mang pizza về cho bữa tối nay.

They do not take out of food on weekdays.

Họ không mang đồ ăn về vào các ngày trong tuần.

Do you want to take out of sushi for lunch?

Bạn có muốn mang sushi về cho bữa trưa không?

03

Rút hoặc lấy thứ gì đó ra khỏi thùng chứa.

To withdraw or take something out of a container.

Ví dụ

Many people take out of their savings to support local charities.

Nhiều người rút tiền từ tiết kiệm để hỗ trợ các tổ chức từ thiện địa phương.

She does not take out of her wallet for unnecessary expenses.

Cô ấy không rút tiền từ ví cho những chi phí không cần thiết.

Do you take out of your account to help your community?

Bạn có rút tiền từ tài khoản để giúp đỡ cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/take out of/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Topic: Housework and Cooking | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 (kèm từ vựng)
[...] Talking about the chore that I hate, well, I think it is the rubbish [...]Trích: Topic: Housework and Cooking | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 (kèm từ vựng)
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 2, Speaking Part 2 & 3
[...] It the stress of organizing flights, accommodations, and activities [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 2, Speaking Part 2 & 3

Idiom with Take out of

Không có idiom phù hợp