Bản dịch của từ Take the blame for trong tiếng Việt
Take the blame for

Take the blame for (Phrase)
Nhận trách nhiệm về điều gì đó đã sai, đặc biệt là để bảo vệ người khác.
To accept responsibility for something that has gone wrong especially to protect someone else.
She decided to take the blame for her friend's mistake.
Cô ấy quyết định chịu trách nhiệm vì lỗi của bạn cô ấy.
He didn't want to take the blame for the team's failure.
Anh ấy không muốn chịu trách nhiệm vì thất bại của đội.
Did you take the blame for the misunderstanding during the presentation?
Bạn đã chịu trách nhiệm vì sự hiểu lầm trong buổi thuyết trình chưa?
Cụm từ "take the blame for" có nghĩa là nhận trách nhiệm về lỗi lầm hay hành động sai trái. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự với cách phát âm gần như tương ứng. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, có thể có xu hướng sử dụng các cụm từ tương đương như "take the rap for". Cách sử dụng thường diễn ra trong bối cảnh cá nhân hoặc nhóm, khi một cá nhân sẵn lòng chấp nhận trách nhiệm cho hành động của mình hoặc của người khác.
Cụm từ "take the blame for" có nguồn gốc từ động từ "take" trong tiếng Anh cổ, có nghĩa là "nhận" hoặc "tiếp nhận", kết hợp với danh từ "blame" xuất phát từ tiếng Pháp cổ "blamer", có nguồn gốc từ động từ Latin "blasphemare", nghĩa là "bị chỉ trích". Kết hợp lại, cụm từ này hàm ý việc chấp nhận trách nhiệm về một lỗi lầm hay sai sót, phản ánh sự liên quan giữa ngôn ngữ và bản chất của trách nhiệm xã hội.
Cụm từ "take the blame for" được sử dụng với tần suất trung bình trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong Writing và Speaking, nơi thường yêu cầu thí sinh bày tỏ quan điểm cá nhân và mô tả tình huống mang tính trách nhiệm. Trong bối cảnh giao tiếp hằng ngày, cụm từ này phổ biến khi bàn về trách nhiệm, lỗi lầm hoặc sự chấp nhận sai sót trong các tình huống xã hội, công việc hoặc gia đình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp