Bản dịch của từ Take the blame for trong tiếng Việt

Take the blame for

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Take the blame for (Phrase)

tˈeɪk ðə blˈeɪm fˈɔɹ
tˈeɪk ðə blˈeɪm fˈɔɹ
01

Nhận trách nhiệm về điều gì đó đã sai, đặc biệt là để bảo vệ người khác.

To accept responsibility for something that has gone wrong especially to protect someone else.

Ví dụ

She decided to take the blame for her friend's mistake.

Cô ấy quyết định chịu trách nhiệm vì lỗi của bạn cô ấy.

He didn't want to take the blame for the team's failure.

Anh ấy không muốn chịu trách nhiệm vì thất bại của đội.

Did you take the blame for the misunderstanding during the presentation?

Bạn đã chịu trách nhiệm vì sự hiểu lầm trong buổi thuyết trình chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/take the blame for/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Take the blame for

Không có idiom phù hợp