Bản dịch của từ Take the lead trong tiếng Việt
Take the lead

Take the lead (Verb)
She always takes the lead in group discussions.
Cô ấy luôn dẫn đầu trong các cuộc thảo luận nhóm.
He never takes the lead during team projects.
Anh ấy không bao giờ dẫn đầu trong các dự án nhóm.
Do they take the lead in organizing community events?
Họ có dẫn đầu trong việc tổ chức sự kiện cộng đồng không?
She took the lead in organizing the charity event.
Cô ấy dẫn đầu trong việc tổ chức sự kiện từ thiện.
He didn't take the lead in the group project.
Anh ấy không dẫn đầu trong dự án nhóm.
(thành ngữ) đảm nhận vai trò lãnh đạo một nhóm.
Idiomatic to assume leadership over a group.
She always takes the lead in group projects.
Cô ấy luôn dẫn đầu trong các dự án nhóm.
He never takes the lead during social gatherings.
Anh ấy không bao giờ dẫn đầu trong các buổi tụ tập xã hội.
Does John take the lead in organizing community events?
John có dẫn đầu trong việc tổ chức sự kiện cộng đồng không?
He always takes the lead in group discussions.
Anh ấy luôn đứng đầu trong các cuộc thảo luận nhóm.
She never takes the lead in organizing social events.
Cô ấy không bao giờ đứng đầu trong việc tổ chức sự kiện xã hội.
Cụm từ "take the lead" thường được sử dụng để chỉ việc đảm nhận vai trò lãnh đạo hoặc dẫn đầu trong một tình huống nào đó. Cụm từ này mang ý nghĩa khuyến khích sự chủ động, tự tin trong việc hướng dẫn, quản lý hoặc đại diện cho một nhóm. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách sử dụng và nghĩa của cụm từ này tương đối giống nhau, nhưng có thể khác biệt về ngữ điệu trong phát âm, với người Anh thường nhấn mạnh âm tiết đầu hơn.
Cụm từ "take the lead" có nguồn gốc từ động từ "lead" trong tiếng Anh, xuất phát từ từ nguyên "lædan" trong tiếng Đức cổ, có nghĩa là "dẫn dắt". Qua thời gian, "lead" đã được sử dụng để chỉ hành động dẫn đầu hoặc chỉ huy trong một tình huống nào đó. Ngày nay, "take the lead" thể hiện ý nghĩa nắm quyền kiểm soát hoặc chỉ đạo, phản ánh sự chủ động và tầm ảnh hưởng trong các hoạt động xã hội, tổ chức hay nhóm.
Cụm từ "take the lead" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi mà các thí sinh thể hiện quan điểm cá nhân hoặc lập kế hoạch hành động. Trong Listening và Reading, cụm từ này có thể xuất hiện trong các đoạn hội thoại hoặc văn bản mô tả vai trò lãnh đạo hoặc sự chỉ đạo trong tổ chức. Bên ngoài IELTS, cụm từ thường được sử dụng trong các bối cảnh kinh doanh và thể thao, nhằm chỉ ra việc nắm giữ vị trí chủ đạo hoặc dẫn dắt trong một tình huống cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp