Bản dịch của từ Take to court trong tiếng Việt

Take to court

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Take to court(Phrase)

tˈeɪk tˈu kˈɔɹt
tˈeɪk tˈu kˈɔɹt
01

Kiện ai đó ra tòa án.

To sue someone in a court of law

Ví dụ
02

Khiếu nại một quyết định hoặc hành động trong bối cảnh pháp lý.

To challenge a decision or action in a legal context

Ví dụ
03

Khởi xướng các thủ tục pháp lý chống lại ai đó.

To initiate legal proceedings against someone

Ví dụ