Bản dịch của từ Sue trong tiếng Việt
Sue
Sue (Verb)
She decided to sue her employer for unfair dismissal.
Cô quyết định kiện người chủ của mình vì sa thải không công bằng.
The activist group plans to sue the government for environmental damages.
Nhóm hoạt động dự định kiện chính phủ về những thiệt hại về môi trường.
He threatened to sue the company for breach of contract.
Anh ta đe dọa sẽ kiện công ty vì vi phạm hợp đồng.
Jane decided to sue her employer for unfair dismissal.
Jane quyết định kiện người chủ của mình vì sa thải không công bằng.
The group plans to sue the government for environmental damages.
Nhóm dự định kiện chính phủ về những thiệt hại về môi trường.
Tiến hành các thủ tục pháp lý chống lại (một cá nhân hoặc tổ chức), thường là để giải quyết.
Institute legal proceedings against (a person or institution), typically for redress.
She decided to sue her employer for unfair dismissal.
Cô quyết định kiện người chủ của mình vì sa thải không công bằng.
The activist group threatened to sue the government for negligence.
Nhóm hoạt động đe dọa sẽ kiện chính phủ vì sơ suất.
The company plans to sue the competitor for patent infringement.
Công ty dự định kiện đối thủ cạnh tranh vì vi phạm bằng sáng chế.
She decided to sue her employer for unfair dismissal.
Cô quyết định kiện người chủ của mình vì sa thải không công bằng.
The company was sued for violating labor laws.
Công ty bị kiện vì vi phạm luật lao động.
Dạng động từ của Sue (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Sue |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Sued |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Sued |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Sues |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Suing |
Kết hợp từ của Sue (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Be able to sue Có khả năng kiện | She was able to sue the company for discrimination. Cô ấy có khả năng kiện công ty về phân biệt đối xử. |
Have the right to sue Có quyền kiện | Citizens have the right to sue for social justice issues. Công dân có quyền kiện về các vấn đề công bằng xã hội. |
Plan to sue Dự định kiện | They plan to sue the company for discrimination. Họ dự định kiện công ty về phân biệt đối xử. |
Threaten to sue Đe dọa kiện | The company threatened to sue the social media platform. Công ty đe dọa kiện mạng xã hội. |
Be ready to sue Sẵn sàng kiện tụng | She was ready to sue the company for discrimination. Cô ấy đã sẵn sàng kiện công ty về việc phân biệt đối xử. |
Họ từ
Từ "sue" trong tiếng Anh có nghĩa là khởi kiện hoặc yêu cầu pháp lý, thường là để đòi bồi thường thiệt hại. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến hơn trong ngữ cảnh pháp lý, trong khi ở tiếng Anh Anh, "sue" cũng có thể mang ý nghĩa rộng hơn như là hành động yêu cầu chính thức. Phiên âm của "sue" trong tiếng Anh Anh và Mỹ không khác biệt, nhưng ngữ cảnh và mức độ phổ biến có thể thay đổi tùy vùng miền.
Từ "sue" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "suer", xuất phát từ động từ Latin "sequi", có nghĩa là "theo". Trong ngữ cảnh pháp lý, "sue" chỉ hành động gây ra vụ kiện hoặc yêu cầu bồi thường từ một bên nào đó. Việc kết nối giữa gốc nghĩa "theo" và ý nghĩa hiện tại của từ này thể hiện sự theo đuổi công lý, hoặc theo đuổi quyền lợi cá nhân trong hệ thống tư pháp.
Từ "sue" xuất hiện khá thường xuyên trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong các bài viết và bài nghe liên quan đến các vấn đề pháp lý hoặc xã hội. Trong ngữ cảnh chung, "sue" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến tranh chấp pháp lý, yêu cầu bồi thường, hoặc hành động pháp lý đối với cá nhân hoặc tổ chức. Từ này thể hiện mối quan hệ giữa cá nhân và pháp luật, đồng thời phản ánh các vấn đề xã hội liên quan tới quyền lợi và công lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp