Bản dịch của từ Take up the challenge trong tiếng Việt
Take up the challenge

Take up the challenge (Phrase)
Many young people take up the challenge to volunteer in their communities.
Nhiều bạn trẻ chấp nhận thử thách tình nguyện trong cộng đồng của họ.
She did not take up the challenge to lead the social project.
Cô ấy đã không chấp nhận thử thách lãnh đạo dự án xã hội.
Will you take up the challenge to organize the charity event?
Bạn có chấp nhận thử thách tổ chức sự kiện từ thiện không?
Many young people take up the challenge of volunteering in their community.
Nhiều bạn trẻ chấp nhận thử thách tình nguyện trong cộng đồng của họ.
She does not take up the challenge to lead the social project.
Cô ấy không chấp nhận thử thách lãnh đạo dự án xã hội.
Many young people take up the challenge of volunteering in shelters.
Nhiều bạn trẻ chấp nhận thử thách tình nguyện tại các nơi trú ẩn.
Not everyone takes up the challenge of starting a social enterprise.
Không phải ai cũng chấp nhận thử thách khởi nghiệp xã hội.
Will you take up the challenge to help your community this year?
Bạn có chấp nhận thử thách giúp đỡ cộng đồng năm nay không?
Many young people take up the challenge of volunteering in communities.
Nhiều bạn trẻ chấp nhận thử thách tình nguyện trong cộng đồng.
She does not take up the challenge of organizing the charity event.
Cô ấy không chấp nhận thử thách tổ chức sự kiện từ thiện.
Đối mặt với một trở ngại hoặc sự phản đối.
To confront an obstacle or opposition.
Many young people take up the challenge of volunteering in their communities.
Nhiều người trẻ tuổi chấp nhận thử thách tình nguyện trong cộng đồng.
She does not take up the challenge of organizing social events.
Cô ấy không chấp nhận thử thách tổ chức các sự kiện xã hội.
Will you take up the challenge to improve your neighborhood's safety?
Bạn có chấp nhận thử thách cải thiện an toàn cho khu phố của mình không?
Many activists take up the challenge for social justice every day.
Nhiều nhà hoạt động đối mặt với thách thức vì công bằng xã hội mỗi ngày.
They do not take up the challenge of climate change awareness.
Họ không đối mặt với thách thức về nhận thức biến đổi khí hậu.
Cụm từ "take up the challenge" thường được hiểu là chấp nhận hoặc tham gia vào một nhiệm vụ khó khăn hoặc yêu cầu. Trong tiếng Anh, cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ, cả hai đều sử dụng với ý nghĩa tương tự. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, thỉnh thoảng có thể nhấn mạnh hơn vào sự sẵn sàng đối mặt với thử thách, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể tập trung vào kết quả hơn là quá trình. Cụm từ này thường được sử dụng trong cả văn viết và văn nói để khuyến khích hành động tích cực.