Bản dịch của từ Taken out trong tiếng Việt
Taken out
Taken out (Idiom)
Many people have taken out loans for social projects in 2023.
Nhiều người đã rút tiền vay cho các dự án xã hội năm 2023.
He hasn't taken out the trash during the community cleanup.
Anh ấy đã không mang rác ra trong buổi dọn dẹp cộng đồng.
Have you taken out any books from the social library recently?
Bạn đã mượn sách nào từ thư viện xã hội gần đây chưa?
Many social issues are taken out of the public discussion today.
Nhiều vấn đề xã hội bị loại ra khỏi cuộc thảo luận công khai hôm nay.
Social media does not allow important topics to be taken out easily.
Mạng xã hội không cho phép các chủ đề quan trọng bị loại ra dễ dàng.
Are social problems often taken out of conversations in your community?
Các vấn đề xã hội có thường bị loại ra khỏi cuộc trò chuyện trong cộng đồng của bạn không?
Many young people have taken out from traditional social activities.
Nhiều người trẻ đã từ bỏ các hoạt động xã hội truyền thống.
She has not taken out from volunteering at the community center.
Cô ấy không từ bỏ việc tình nguyện tại trung tâm cộng đồng.
Have teenagers taken out from face-to-face interactions?
Có phải thanh thiếu niên đã từ bỏ các tương tác trực tiếp không?
Cụm từ "taken out" thường được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ hành động loại bỏ hoặc rút ra một đối tượng nào đó. Trong ngữ cảnh phiến quân, nó có thể được hiểu là đưa một ai đó ra khỏi một tình huống hay một địa điểm. Theo cách sử dụng ở Anh và Mỹ, "taken out" không có sự khác biệt về cách viết, nhưng trong phát âm có thể có sự khác biệt nhẹ giữa hai phương ngữ. Từ này cũng có thể biểu thị nghĩa trong các lĩnh vực khác nhau như ẩm thực (thức ăn mang đi) hoặc mối quan hệ (chấm dứt).
Thuật ngữ "taken out" bắt nguồn từ cụm động từ "take out", trong đó "take" có nguồn gốc từ từ tiếng Anh Trung "taken", xuất phát từ tiếng Đức cổ "nahaman", có nghĩa là lấy đi hay loại bỏ. Về mặt lịch sử, cụm từ này đã được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ hành động loại bỏ một vật gì đó ra khỏi vị trí ban đầu. Hiện nay, "taken out" thường được sử dụng để chỉ việc loại bỏ hoặc tách biệt một cái gì đó khỏi một bối cảnh hay tình huống nhất định, thể hiện sự thay đổi trạng thái.
Cụm từ "taken out" thường xuất hiện trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi nó được sử dụng để chỉ hành động loại bỏ hoặc lấy ra một cái gì đó trong ngữ cảnh cụ thể. Trong giao tiếp hàng ngày, cụm từ này thường được dùng trong các tình huống như thực phẩm, tài liệu hoặc dữ liệu bị loại bỏ khỏi một thứ khác. Sự phổ biến của nó phản ánh tính ứng dụng rộng rãi trong cả ngữ cảnh học thuật lẫn đời sống hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp