Bản dịch của từ Talks trong tiếng Việt
Talks

Talks (Noun)
Số nhiều của talk.
Plural of talk.
Many talks about social media trends occurred at the conference last week.
Nhiều cuộc nói chuyện về xu hướng mạng xã hội đã diễn ra tại hội nghị tuần trước.
The talks on mental health awareness are not very engaging this year.
Các cuộc nói chuyện về nhận thức sức khỏe tâm thần không hấp dẫn năm nay.
Are the talks on community service scheduled for next month?
Các cuộc nói chuyện về dịch vụ cộng đồng có được lên lịch cho tháng tới không?
Dạng danh từ của Talks (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Talk | Talks |
Họ từ
Từ "talks" là danh từ số nhiều, có nghĩa là cuộc hội thoại hoặc trao đổi thông tin giữa hai hoặc nhiều người. Trong tiếng Anh, "talks" thường được sử dụng để chỉ các cuộc đàm phán hoặc thảo luận chính thức, chẳng hạn như "peace talks" (cuộc đàm phán hòa bình). Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt lớn về mặt ngữ nghĩa, nhưng cách phát âm có thể hơi khác nhau, với âm 'r' thường được phát âm rõ hơn trong tiếng Mỹ.
Từ "talks" xuất phát từ động từ "talk" trong tiếng Anh, mang nghĩa là nói hoặc trò chuyện. Nguồn gốc của từ này có thể được truy nguyên về tiếng Old English "tǣcan", có nghĩa là "dạy" hoặc "biểu đạt". Sự phát triển ngữ nghĩa của từ đã chuyển từ việc truyền đạt kiến thức sang giao tiếp thông thường trong xã hội. Hiện nay, "talks" không chỉ đề cập đến những cuộc trò chuyện đơn giản mà còn thể hiện những cuộc thảo luận chính thức, như trong bối cảnh học thuật và ngoại giao.
Từ "talks" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi người thí sinh thường trao đổi ý kiến hoặc thảo luận về chủ đề cụ thể. Trong phần Viết và Đọc, "talks" thường được sử dụng trong bối cảnh mô tả các cuộc hội thoại, phỏng vấn hoặc sự kiện tranh luận. Ngoài ra, từ này còn được áp dụng rộng rãi trong các văn bản truyền thông và tình huống giao tiếp hàng ngày, nhấn mạnh sự tương tác và trao đổi thông tin giữa các cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



