Bản dịch của từ Talks trong tiếng Việt

Talks

Noun [U/C]

Talks (Noun)

tˈɔks
tˈɔks
01

Số nhiều của talk.

Plural of talk.

Ví dụ

Many talks about social media trends occurred at the conference last week.

Nhiều cuộc nói chuyện về xu hướng mạng xã hội đã diễn ra tại hội nghị tuần trước.

The talks on mental health awareness are not very engaging this year.

Các cuộc nói chuyện về nhận thức sức khỏe tâm thần không hấp dẫn năm nay.

Are the talks on community service scheduled for next month?

Các cuộc nói chuyện về dịch vụ cộng đồng có được lên lịch cho tháng tới không?

Dạng danh từ của Talks (Noun)

SingularPlural

Talk

Talks

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Talks cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe someone you would like to study or work with | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] For one thing, she is the most person I know who is capable of non-stop for hours [...]Trích: Describe someone you would like to study or work with | Bài mẫu IELTS Speaking
Describe something you had to share with others | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] Both sides involved in the conflict made some concessions in yesterday's [...]Trích: Describe something you had to share with others | Bài mẫu kèm từ vựng
Talk about your favorite singer - Bài mẫu IELTS Speaking Part 2
[...] about your leisure activities about your family Miller, Courtney [...]Trích: Talk about your favorite singer - Bài mẫu IELTS Speaking Part 2
Describe a place in a village that you visited | IELTS Speaking Part 2
[...] Today I am going to about… I will take this chance to about… What I am going to describe is [...]Trích: Describe a place in a village that you visited | IELTS Speaking Part 2

Idiom with Talks

Money talks.

mˈʌni tˈɔks.

Có tiền mua tiên cũng được

Money gives one power and influence to help get things done or get one's own way.

Money talks

Tiền nói