Bản dịch của từ Tamp trong tiếng Việt
Tamp

Tamp (Verb)
Did you tamp down the soil before planting the flowers?
Bạn đã ấn chặt đất trước khi trồng hoa chưa?
She always forgets to tamp the coffee grounds in the morning.
Cô ấy luôn quên ấn chặt bột cà phê vào buổi sáng.
Tamping the sand helps create a stable base for the sandcastle.
Việc ấn chặt cát giúp tạo nền ổn định cho lâu đài cát.
Họ từ
"Tamp" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là nén chặt hoặc ấn chặt một vật gì đó, thường là trong ngữ cảnh xử lý đất hoặc vật liệu xây dựng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, "tamp" thường xuất hiện nhiều hơn trong các lĩnh vực như xây dựng và kỹ thuật. Cách phát âm cũng tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu giữa hai phiên bản.
Từ "tamp" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "tampe" diễn tả hành động dậm đất hoặc nén chặt. Rễ từ tiếng Latinh "tampere" cũng mang ý nghĩa tương tự. Trải qua lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ việc nén chặt vật liệu, đặc biệt trong xây dựng hoặc làm vườn. Ngày nay, "tamp" thường được hiểu là hành động nén chặt một chất liệu nào đó để tạo ổn định, phản ánh đúng ý nghĩa ban đầu của nó.
Từ "tamp" trong bốn thành phần của bài thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) xuất hiện với tần suất thấp, chủ yếu không được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật. Tuy nhiên, từ này có thể gặp trong các ngành công nghiệp cụ thể, như xây dựng hoặc kỹ thuật, khi thảo luận về quá trình nén hoặc làm chặt đất hay vật liệu. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "tamp" thường xuất hiện khi mô tả các hoạt động liên quan đến việc làm cho bề mặt của một vật trở nên phẳng hoặc chặt hơn, như là trong sản xuất cà phê.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp