Bản dịch của từ Tamp trong tiếng Việt

Tamp

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tamp (Verb)

tˈæmp
tˈæmp
01

Đổ đầy (một lỗ nổ) bằng đất sét hoặc cát để tập trung lực nổ.

Pack a blast hole full of clay or sand to concentrate the force of the explosion.

Ví dụ

Did you tamp down the soil before planting the flowers?

Bạn đã ấn chặt đất trước khi trồng hoa chưa?

She always forgets to tamp the coffee grounds in the morning.

Cô ấy luôn quên ấn chặt bột cà phê vào buổi sáng.

Tamping the sand helps create a stable base for the sandcastle.

Việc ấn chặt cát giúp tạo nền ổn định cho lâu đài cát.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tamp/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tamp

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.