Bản dịch của từ Tanager trong tiếng Việt

Tanager

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tanager (Noun)

tˈænədʒəɹ
tˈænədʒəɹ
01

Một loài chim biết hót nhỏ của mỹ thuộc họ cờ đuôi nheo, con trống thường có bộ lông màu sắc rực rỡ.

A small american songbird of the bunting family, the male of which typically has brightly coloured plumage.

Ví dụ

The tanager's vibrant feathers attract mates during mating season.

Bộ lông rực rỡ của tanager thu hút bạn tình trong mùa giao phối.

The social group observed a male tanager singing in the tree.

Nhóm xã hội quan sát thấy một con tanager đực hót trên cây.

The tanager's bright plumage symbolizes vitality and energy in nature.

Bộ lông sáng của tanager tượng trưng cho sức sống và năng lượng trong tự nhiên.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tanager/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tanager

Không có idiom phù hợp