Bản dịch của từ Tanager trong tiếng Việt
Tanager

Tanager (Noun)
The tanager's vibrant feathers attract mates during mating season.
Bộ lông rực rỡ của tanager thu hút bạn tình trong mùa giao phối.
The social group observed a male tanager singing in the tree.
Nhóm xã hội quan sát thấy một con tanager đực hót trên cây.
The tanager's bright plumage symbolizes vitality and energy in nature.
Bộ lông sáng của tanager tượng trưng cho sức sống và năng lượng trong tự nhiên.
Họ từ
Tanager (tiếng Việt: Chim tanager) là một nhóm chim thuộc họ Thraupidae, thường cư trú ở các khu vực nhiệt đới và cận nhiệt đới của Châu Mỹ. Chúng được biết đến với bộ lông rực rỡ và âm thanh hót du dương. Từ "tanager" trong tiếng Anh Mỹ và Anh đều được viết như nhau, nhưng cách phát âm có thể khác nhau đôi chút. Chúng thường sinh sống trong rừng, và chế độ ăn bao gồm trái cây, hạt và côn trùng.
Tanager, từ tiếng Anh, có nguồn gốc từ từ tiếng Latin "tanager" có nghĩa là "chim". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ một họ chim đối xứng, chủ yếu phân bố ở châu Mỹ. Bắt nguồn từ thời kỳ Phục hưng, tanager được dùng để mô tả những loài chim có màu sắc rực rỡ, thể hiện sự đa dạng sinh học của khu vực. Ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn giữ nguyên giá trị mô tả đối tượng tự nhiên, đồng thời phản ánh sự quan tâm đến sự bảo tồn các loài chim.
Tanager là một từ ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu xuất hiện trong các tài liệu thiên nhiên học hoặc bài viết về động vật. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được tìm thấy trong nghiên cứu sinh thái, văn hóa dân gian hoặc khi nói về các loài chim đặc trưng ở Bắc và Nam Mỹ. Do vậy, phạm vi sử dụng từ này chủ yếu giới hạn trong các lĩnh vực chuyên môn hơn là giao tiếp hàng ngày.