Bản dịch của từ Tantalise trong tiếng Việt
Tantalise

Tantalise (Verb)
Her Instagram posts tantalise followers with glimpses of her luxurious lifestyle.
Các bài đăng trên Instagram của cô ta khiến người theo dõi mong chờ với những cái nhìn thoáng qua về lối sống xa hoa của cô ấy.
Some people find it frustrating when restaurants tantalise customers with limited-time offers.
Một số người cảm thấy bực mình khi nhà hàng khiến khách hàng mong chờ với các ưu đãi có thời hạn.
Do you think it's fair for companies to tantalise consumers with false promises?
Bạn có nghĩ rằng việc các công ty khiến người tiêu dùng mong chờ với những lời hứa giả dối là công bằng không?
Dạng động từ của Tantalise (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Tantalise |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Tantalised |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Tantalised |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Tantalises |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Tantalising |
Họ từ
Tantalise (động từ) có nguồn gốc từ tên nhân vật trong thần thoại Hy Lạp Tantalus, người bị trừng phạt bởi sự thèm khát không thể thỏa mãn. Từ này mang nghĩa là tạo ra sự ham muốn hoặc sự hấp dẫn trong khi lại không thể đạt được điều đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, hình thức viết và phát âm của “tantalise” (Anh) và “tantalize” (Mỹ) đều giống nhau, nhưng dạng viết được ưu tiên sử dụng trong từng biến thể văn hóa. Sự khác biệt không chỉ nằm ở chính tả mà còn thể hiện trong ngữ cảnh và sắc thái trong giao tiếp.
Tantalise bắt nguồn từ từ Latinh "Tantalus", tên một nhân vật trong thần thoại Hy Lạp, người bị trừng phạt vĩnh viễn vì tội lỗi của mình bằng cách bị dìm vào nước và thức ăn, nhưng không thể chạm tới chúng. Từ này sau đó được sử dụng để chỉ hành động gây sự thèm muốn mà không thể đạt được. Nghĩa hiện tại của "tantalise" diễn tả sự khơi gợi, kích thích sự tò mò hoặc mong đợi, nhưng cũng gợi lên cảm giác thất vọng khi không thể đạt được điều mong muốn.
Từ "tantalise" xuất hiện tương đối hiếm trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, do tính chất chuyên ngành của nó. Tuy nhiên, trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả cảm giác kích thích sự tò mò hoặc ham muốn không thể đạt được, điển hình trong các tác phẩm văn học hay nghiên cứu tâm lý. Trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, từ này có thể xuất hiện khi bàn luận về các khía cạnh của marketing hoặc trải nghiệm người tiêu dùng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp