Bản dịch của từ Tanya trong tiếng Việt

Tanya

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tanya (Noun)

ˈtɑ.njə
ˈtɑ.njə
01

Một thành viên của một dân tộc mông cổ du mục ở thảo nguyên phía đông nước nga.

A member of a nomadic mongolian people of the eastern russian steppes.

Ví dụ

Tanya is a descendant of the nomadic Mongolian people.

Tanya là hậu duệ của người dân du mục người Mông Cổ.

Not many people know about the history of the Tanya tribe.

Không nhiều người biết về lịch sử của bộ tộc Tanya.

Is Tanya planning to write an essay on her ancestral roots?

Tanya có định viết một bài luận về gốc gác tổ tiên của mình không?

Tanya is a descendant of the nomadic Mongolian people.

Tanya là hậu duệ của người Mông Cổ du mục.

Not many people know about the history of the Tanya tribe.

Không nhiều người biết về lịch sử của bộ tộc Tanya.

Tanya (Verb)

ˈtɑ.njə
ˈtɑ.njə
01

Di cư theo mùa cùng gia súc.

To migrate seasonally with livestock.

Ví dụ

Tanya and her family migrate with their livestock every summer.

Tanya và gia đình cô di cư cùng gia súc mỗi mùa hè.

The villagers do not approve of Tanya's seasonal migration with the animals.

Các thôn dân không tán thành với việc di cư mùa với gia súc của Tanya.

Does Tanya plan to migrate with the livestock this year as well?

Liệu Tanya có kế hoạch di cư cùng gia súc năm nay không?

Tanya and her family migrate with their livestock every summer.

Tanya và gia đình cô di cư cùng gia súc mỗi mùa hè.

The villagers do not understand why Tanya chooses to migrate often.

Những người làng không hiểu tại sao Tanya chọn di cư thường xuyên.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tanya/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tanya

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.