Bản dịch của từ Tap for trong tiếng Việt

Tap for

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tap for(Verb)

tˈæp fˈɔɹ
tˈæp fˈɔɹ
01

Gõ nhẹ hoặc từ từ vào một bề mặt.

To strike lightly or gently against a surface.

Ví dụ
02

Lấy chất lỏng từ một cái thùng, đặc biệt là bằng cách sử dụng vòi.

To draw liquid from a container, especially by means of a tap.

Ví dụ
03

Sử dụng hoặc tận dụng một cái gì đó.

To make use of or take advantage of something.

Ví dụ