Bản dịch của từ Tare weight trong tiếng Việt
Tare weight
Noun [U/C]

Tare weight(Noun)
tˈɛɹ wˈeɪt
tˈɛɹ wˈeɪt
Ví dụ
Ví dụ
03
Cụ thể, trọng lượng của một container vận chuyển khi rỗng trước khi hàng hóa được thêm vào.
Specifically, the weight of an empty shipping container before the cargo is added.
Ví dụ
