Bản dịch của từ Tarsier trong tiếng Việt
Tarsier

Tarsier (Noun)
Là loài linh trưởng nhỏ ăn côn trùng, sống trên cây, sống về đêm với đôi mắt rất to, đuôi dài và chân sau rất dài, có nguồn gốc từ các đảo ở đông nam á.
A small insectivorous treedwelling nocturnal primate with very large eyes a long tufted tail and very long hindlimbs native to the islands of se asia.
The social group of tarsiers in the forest is fascinating.
Nhóm xã hội của tarsiers trong rừng rất hấp dẫn.
Researchers study the behavior of tarsiers in their natural habitat.
Các nhà nghiên cứu nghiên cứu hành vi của tarsiers trong môi trường tự nhiên của chúng.
Tarsiers communicate with each other through various vocalizations and gestures.
Tarsiers giao tiếp với nhau thông qua các âm thanh và cử chỉ khác nhau.
Họ từ
Tarsier là một loài động vật có vú thuộc họ Tarsiidae, tìm thấy chủ yếu ở các đảo Đông Nam Á. Chúng có đôi mắt lớn, khả năng quay đầu 180 độ và sống chủ yếu về đêm, là động vật ăn thịt nhỏ. Trong tiếng Anh, "tarsier" không có sự khác biệt về nghĩa ở Anh và Mỹ; tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi légèrement giữa hai phương ngữ. Tarsier thường được nhắc đến trong bối cảnh sinh thái học và bảo tồn do môi trường sống ngày càng bị đe dọa.
Tarsier có nguồn gốc từ từ tiếng Latin "tarsus", có nghĩa là "mắt cá chân". Từ này được sử dụng để chỉ phần chân có cấu trúc đặc biệt của loài động vật này. Tarsier là một loại linh trưởng nhỏ sống ở các khu rừng nhiệt đới Đông Nam Á. Qua thời gian, tarsier đã trở thành biểu tượng của sự độc đáo trong thế giới động vật, nhấn mạnh mối liên hệ giữa hình thái học và sinh thái học trong nghiên cứu linh trưởng hiện đại.
Từ "tarsier" là tên gọi của một loài linh trưởng sống ở châu Á, thường được nhắc đến trong bối cảnh sinh học và động vật học. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, từ này có tần suất sử dụng thấp, chủ yếu xuất hiện trong các bài viết chuyên ngành hoặc trong phần Speaking khi thảo luận về động vật hoang dã. Ngoài ra, "tarsier" cũng thường được sử dụng trong các tài liệu khoa học, chương trình truyền hình về động vật, và các bài báo liên quan đến bảo tồn và động vật học, thể hiện vai trò của nó trong nghiên cứu hệ sinh thái.