Bản dịch của từ Tased trong tiếng Việt
Tased

Tased (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của tase.
Simple past and past participle of tase.
The police tased the suspect to subdue him.
Cảnh sát đã sử dụng súng điện để kìm chế nghi phạm.
The officer did not tase the individual during the altercation.
Cảnh sát không sử dụng súng điện vào lúc xô xát.
Did they tase the protester when the situation escalated?
Họ có sử dụng súng điện vào lúc tình hình leo thang không?
Tased là động từ được hình thành từ danh từ "Taser", một thiết bị gây điện cho phép người dùng vô hiệu hóa một cá nhân qua điện năng. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý và an ninh, đặc biệt liên quan đến việc sử dụng vũ lực bởi cảnh sát. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ trong việc viết hay phát âm từ này, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào quy định pháp luật của từng quốc gia.
Tased là một từ có nguồn gốc từ danh từ "Taser", một sản phẩm được phát triển từ công nghệ điện giật (electroshock) vào những năm 1970. Từ "Taser" bắt nguồn từ từ viết tắt "Thomas A. Swift's Electric Rifle", phản ánh tên của tác giả đi kèm với thiết bị. Trong ngữ cảnh hiện tại, "tased" dùng để mô tả hành động bị tấn công hoặc kiểm soát bằng thiết bị điện giật, thể hiện sự chuyển nghĩa từ thiết bị thành hành động.
Tased là một từ ít phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong ngữ cảnh thi cử, từ này thường không xuất hiện trong các bài kiểm tra ngôn ngữ chính thức, với lý do nó chủ yếu mang sắc thái kỹ thuật hay chuyên ngành liên quan đến an ninh và thực thi pháp luật. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống mô tả việc sử dụng thiết bị điện giật, thường trong bối cảnh thảo luận về quyền lực của lực lượng thực thi pháp luật hoặc các vấn đề về an toàn công cộng.