Bản dịch của từ Tased trong tiếng Việt

Tased

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tased (Verb)

tˈeɪst
tˈeɪst
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của tase.

Simple past and past participle of tase.

Ví dụ

The police tased the suspect to subdue him.

Cảnh sát đã sử dụng súng điện để kìm chế nghi phạm.

The officer did not tase the individual during the altercation.

Cảnh sát không sử dụng súng điện vào lúc xô xát.

Did they tase the protester when the situation escalated?

Họ có sử dụng súng điện vào lúc tình hình leo thang không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tased/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tased

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.