Bản dịch của từ Taser trong tiếng Việt
Taser
Noun [U/C]

Taser(Noun)
tˈeɪsɐ
ˈteɪsɝ
02
Một loại vũ khí điện dẫn được sử dụng để làm tê liệt một người bằng cách truyền một cú sốc điện.
A conductive electrical weapon used for incapacitating a person by delivering an electric shock
Ví dụ
