Bản dịch của từ Taser trong tiếng Việt

Taser

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Taser(Noun)

tˈeɪsɐ
ˈteɪsɝ
01

Một thương hiệu cho loại súng điện chấn động.

A brand name for a type of electronic stun gun

Ví dụ
02

Một loại vũ khí điện dẫn được sử dụng để làm tê liệt một người bằng cách truyền một cú sốc điện.

A conductive electrical weapon used for incapacitating a person by delivering an electric shock

Ví dụ
03

Một thiết bị phát ra dòng điện cao áp để khống chế nghi phạm hoặc kẻ tấn công.

A device that administers a highvoltage electric shock to subdue a suspect or assailant

Ví dụ