Bản dịch của từ Task scheduling trong tiếng Việt
Task scheduling

Task scheduling (Noun)
Task scheduling helps volunteers manage their time effectively during events.
Lên lịch công việc giúp tình nguyện viên quản lý thời gian hiệu quả trong sự kiện.
Task scheduling does not guarantee everyone will complete their duties on time.
Lên lịch công việc không đảm bảo mọi người hoàn thành nhiệm vụ đúng hạn.
Is task scheduling important for organizing community service projects efficiently?
Lên lịch công việc có quan trọng cho việc tổ chức các dự án phục vụ cộng đồng không?
Task scheduling (Verb)
The manager is task scheduling for the community service project this weekend.
Người quản lý đang phân công nhiệm vụ cho dự án phục vụ cộng đồng cuối tuần này.
They are not task scheduling effectively for the upcoming charity event.
Họ không phân công nhiệm vụ một cách hiệu quả cho sự kiện từ thiện sắp tới.
Is the team task scheduling for the neighborhood clean-up on Saturday?
Đội có đang phân công nhiệm vụ cho buổi dọn dẹp khu phố vào thứ Bảy không?
Lập lịch tác vụ (task scheduling) là quá trình phân bổ tài nguyên hệ thống để thực hiện các tác vụ hoặc chương trình một cách hiệu quả và kịp thời. Trong lĩnh vực tin học, thuật ngữ này thường liên quan đến quản lý CPU và việc sắp xếp thứ tự thực thi của các tiến trình. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt lớn giữa Anh và Mỹ khi sử dụng thuật ngữ này. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh cụ thể, có thể có những khác biệt nhẹ về cách diễn đạt nhưng không ảnh hưởng đến ý nghĩa tổng thể.
Thuật ngữ "task scheduling" bắt nguồn từ từ "task", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "taxare", có nghĩa là "đánh giá" hoặc "phân công". Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ sự phân chia công việc trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ quản lý dự án đến lập trình máy tính. Kết hợp với "scheduling", có nguồn gốc từ tiếng Pháp "eschelon", có nghĩa là "xếp lớp", "task scheduling" hiện nay ám chỉ việc lên kế hoạch và tổ chức thời gian thực hiện các nhiệm vụ, nhằm tối ưu hóa hiệu suất và quản lý thời gian hiệu quả.
Cụm từ "task scheduling" thường xuất hiện trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong Listening và Writing, nơi thí sinh cần thảo luận về công việc, quản lý thời gian hoặc các hệ thống. Trong ngữ cảnh khác, nó thường được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ thông tin và quản lý dự án, đề cập đến quy trình phân bổ thời gian và nguồn lực cho các nhiệm vụ cụ thể. Sự phổ biến của cụm từ này đã gia tăng cùng với sự phát triển của công việc từ xa và các ứng dụng quản lý dự án.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp