Bản dịch của từ Tastes trong tiếng Việt
Tastes

Tastes (Noun)
Số nhiều của hương vị.
Plural of taste.
Different people have different tastes in music.
Mọi người có sở thích âm nhạc khác nhau.
She doesn't share the same tastes as her friends.
Cô ấy không chia sẻ sở thích giống như bạn bè của cô ấy.
Do our tastes in movies match for the IELTS topic?
Sở thích phim của chúng ta có khớp cho chủ đề IELTS không?
Dạng danh từ của Tastes (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Taste | Tastes |
Họ từ
“Tastes” là danh từ số nhiều của “taste,” có nghĩa là vị giác, cảm nhận về vị của thực phẩm hoặc đồ uống. Trong ngữ cảnh văn hóa, từ này cũng có thể chỉ sở thích hoặc thị hiếu cá nhân. Ở Anh-Brit, “tastes” thường được sử dụng trong những cụm từ như “good taste” để chỉ gu thẩm mỹ; trong khi đó, ở Mỹ, khái niệm này còn mở rộng hơn sang lĩnh vực âm nhạc và nghệ thuật. Tuy nhiên, cả hai đều nhấn mạnh sự cảm nhận cá nhân và sự đa dạng trong sở thích.
Từ "tastes" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "tastare", có nghĩa là "nếm". Thuật ngữ này xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 14, phản ánh sự khám phá cảm giác qua việc nếm thực phẩm. Theo thời gian, nghĩa của từ mở rộng để bao gồm sự đánh giá về thẩm mỹ và sở thích cá nhân. Do đó, "tastes" không chỉ đơn thuần đề cập đến cảm giác nếm mà còn mang ý nghĩa biểu đạt sự ưa thích trong nghệ thuật và văn hóa.
Từ "tastes" thường xuất hiện trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết, đặc biệt liên quan đến chủ đề thực phẩm và sở thích cá nhân. Trong bối cảnh hàng ngày, "tastes" thường được dùng để diễn tả trải nghiệm ẩm thực, sở thích cá nhân hoặc trong các cuộc thảo luận về nghệ thuật và văn hóa. Ngoài ra, từ này cũng có thể được dùng trong các nghiên cứu tâm lý học để phân tích sự ưu thích của con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



