Bản dịch của từ Taste trong tiếng Việt
Taste
Noun [U/C] Verb

Taste(Noun)
tˈeɪst
ˈteɪst
Ví dụ
02
Sở thích của một người đối với các hương vị hoặc loại thực phẩm cụ thể.
A persons liking for particular flavors or types of food
Ví dụ
03
Một trải nghiệm ngắn gọn về điều gì đó, đặc biệt là một hoạt động hoặc cảm xúc.
A brief experience of something particularly an activity or feeling
Ví dụ
Taste(Verb)
tˈeɪst
ˈteɪst
Ví dụ
Ví dụ
03
Sở thích của một người về các hương vị hoặc loại thực phẩm nhất định.
To have or show a liking for a particular kind of flavor or experience
Ví dụ
