Bản dịch của từ Tautology trong tiếng Việt
Tautology

Tautology (Noun)
Avoiding tautology can improve the clarity of your writing.
Tránh sự lặp lại có thể cải thiện sự rõ ràng của bài viết của bạn.
The teacher corrected the student's tautology in the essay.
Giáo viên đã sửa sự lặp lại của học sinh trong bài luận.
Her speech was full of unnecessary tautologies and redundancies.
Bài phát biểu của cô ấy đầy những sự lặp lại không cần thiết và dư thừa.
Dạng danh từ của Tautology (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Tautology | Tautologies |
Họ từ
Tautology là khái niệm trong ngôn ngữ học và logic, chỉ sự lặp lại một ý nghĩa thông qua các từ ngữ khác nhau mà không tạo ra thông tin mới. Trong tiếng Anh, tautology thường được sử dụng để chỉ các câu dư thừa, ví dụ như "free gift" (quà tặng miễn phí). Từ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể xuất hiện đôi chút khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng hoặc độ phổ biến của một số ví dụ điển hình.
Từ "tautology" có nguồn gốc từ tiếng Latin "tautologia", vốn được hình thành từ các thành phần "tauto-" có nghĩa là "cùng một" và "logia" có nghĩa là "học thuyết" hoặc "ngôn ngữ". Trong triết học và ngôn ngữ học, tautology chỉ việc sử dụng các từ hoặc cụm từ trùng lặp để diễn đạt một ý tưởng mà không làm tăng thêm thông tin. Ý nghĩa hiện tại phản ánh tính chất lặp lại này, thường bị coi là thiếu hiệu quả trong giao tiếp.
Từ "tautology" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong phần Đọc, từ này có thể xuất hiện trong các bài viết về logic hoặc triết học. Trong các ngữ cảnh khác, "tautology" thường được sử dụng để chỉ sự lặp lại không cần thiết của ý tưởng trong văn bản, thường trong các lĩnh vực ngôn ngữ học và phân tích văn bản. Sự lặp lại này có thể làm giảm tính chính xác và sức thuyết phục của lập luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp