Bản dịch của từ Tautomerize trong tiếng Việt
Tautomerize
Tautomerize (Verb)
Trải qua quá trình chuyển đổi sang một dạng tautomeric khác. cũng với đối tượng: chuyển đổi (một hợp chất) thành dạng hỗ biến.
To undergo conversion into another tautomeric form also with object to convert a compound into a tautomeric form.
Chemists often tautomerize compounds to study their properties more effectively.
Các nhà hóa học thường chuyển đổi các hợp chất để nghiên cứu tính chất của chúng.
They do not tautomerize all social compounds in their research.
Họ không chuyển đổi tất cả các hợp chất xã hội trong nghiên cứu của mình.
Can researchers tautomerize social compounds for better understanding of interactions?
Các nhà nghiên cứu có thể chuyển đổi các hợp chất xã hội để hiểu rõ hơn về tương tác không?
Tautomerize (tiếng Việt: tautomer hóa) là một quá trình hóa học trong đó một hợp chất chuyển đổi giữa các dạng đồng phân hình học, thường liên quan đến sự chuyển dịch vị trí của nguyên tử hydro và sự thay đổi giữa các liên kết đôi và liên kết đơn. Thuật ngữ này chủ yếu sử dụng trong hóa học hữu cơ và sinh học. Phiên bản Anh - Mỹ của từ này không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa, nhưng cách phát âm có thể khác nhau, với trọng âm thường được nhấn mạnh ở âm tiết thứ nhất trong tiếng Anh Mỹ và thứ hai trong tiếng Anh Anh.
Từ "tautomerize" xuất phát từ gốc Latin "tautomerus", được hình thành từ tiếng Hy Lạp "tauto" có nghĩa là "thứ tự giống nhau" và "meros" nghĩa là "phần". Từ này được sử dụng trong lĩnh vực hóa học để mô tả sự chuyển đổi giữa các đồng phân tautomer có cấu trúc hóa học khác nhau nhưng cùng một công thức phân tử. Sự phát triển của khái niệm này liên quan chặt chẽ đến việc hiểu rõ tính chất động học và sự tương tác của các phân tử trong hóa học, đồng thời phản ánh sự chính xác và linh hoạt trong nghiên cứu hóa học hiện đại.
Từ "tautomerize" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến hóa học và sinh học. Trong IELTS Writing và Speaking, từ này thường không được sử dụng do tính chất chuyên môn và hạn chế của nó trong ngữ liệu chung. Ngược lại, trong các tài liệu nghiên cứu khoa học và các bài giảng về phản ứng hóa học, "tautomerize" thường xuất hiện để mô tả sự chuyển đổi giữa các dạng khác nhau của cùng một phân tử, đặc biệt trong lĩnh vực tổ hợp và phân tích hóa học.