Bản dịch của từ Tautomeric trong tiếng Việt
Tautomeric
Adjective

Tautomeric(Adjective)
tˌɔːtəmˈɛrɪk
ˌtɔtəˈmɛrɪk
01
Liên quan đến hiện tượng tautomerism, trong đó các hợp chất có thể tồn tại trong trạng thái cân bằng với nhau dưới dạng cấu trúc khác nhau.
Relating to the phenomenon of tautomerism where compounds can exist in equilibrium with each other as different structural forms
Ví dụ
Ví dụ
03
Liên quan đến các dạng khác nhau của một chất có thể chuyển đổi từ dạng này sang dạng khác một cách có thể đảo ngược.
Pertaining to the different forms of a substance that can convert from one to another in a reversible manner
Ví dụ
