Bản dịch của từ Interconvert trong tiếng Việt
Interconvert
Verb

Interconvert(Verb)
ˌɪntəkənvˈɜːt
ˈɪntɝkənˌvɝt
Ví dụ
02
Trao đổi hoặc hoán đổi như trong một quy trình hoặc hệ thống.
To interchange or exchange such as in a process or system
Ví dụ
Interconvert

Trao đổi hoặc hoán đổi như trong một quy trình hoặc hệ thống.
To interchange or exchange such as in a process or system