Bản dịch của từ Interconvert trong tiếng Việt

Interconvert

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Interconvert(Verb)

ˌɪntəkənvˈɜːt
ˈɪntɝkənˌvɝt
01

Chuyển đổi từ hình thức này sang hình thức khác, đặc biệt là trong các đơn vị đo lường nhất định.

To convert from one form to another especially within certain units of measure

Ví dụ
02

Trao đổi hoặc hoán đổi như trong một quy trình hoặc hệ thống.

To interchange or exchange such as in a process or system

Ví dụ
03

Để thay đổi hoặc thích nghi từ trạng thái này sang trạng thái khác

To change or adapt from one state to another

Ví dụ