Bản dịch của từ Taxies trong tiếng Việt

Taxies

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Taxies (Noun)

tˈæksiz
tˈæksiz
01

Dạng số nhiều của taxi (phương tiện chở hành khách có tính phí)

Plural form of taxi a vehicle that carries passengers for a fare.

Ví dụ

Taxies are a convenient mode of transportation in urban areas.

Xe buýt là phương tiện giao thông thuận tiện ở khu vực đô thị.

Some people prefer not to take taxies due to safety concerns.

Một số người thích không đi xe buýt vì lo ngại về an toàn.

Are taxies readily available during rush hours in big cities?

Xe buýt có sẵn sàng trong giờ cao điểm ở các thành phố lớn không?

Taxies are a common mode of transportation in urban areas.

Xe taxi là một phương tiện giao thông phổ biến ở khu vực đô thị.

Not all taxies are equipped with GPS systems for navigation.

Không phải tất cả các xe taxi đều được trang bị hệ thống GPS để dẫn đường.

Taxies (Verb)

tˈæksiz
tˈæksiz
01

Ngôi thứ ba số ít hiện tại của taxi (di chuyển bằng taxi)

Third person singular present of taxi to move in a taxi.

Ví dụ

She taxies to school every morning.

Cô ấy đi taxi đến trường mỗi sáng.

He doesn't taxies to work because he prefers walking.

Anh ấy không đi taxi đến công việc vì thích đi bộ.

Does she taxies to the airport when traveling?

Cô ấy có đi taxi đến sân bay khi đi du lịch không?

She taxies to work every morning.

Cô ấy lái taxi đến công việc mỗi sáng.

He doesn't taxies because he prefers walking.

Anh ấy không lái taxi vì anh ấy thích đi bộ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/taxies/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Taxies

Không có idiom phù hợp