Bản dịch của từ Taxiing trong tiếng Việt
Taxiing
Taxiing (Verb)
The plane is taxiing on the runway at Los Angeles Airport.
Chiếc máy bay đang di chuyển trên đường băng tại sân bay Los Angeles.
The aircraft is not taxiing during the heavy rainstorm yesterday.
Chiếc máy bay đã không di chuyển trong cơn bão lớn hôm qua.
Is the airplane taxiing before its scheduled departure time?
Chiếc máy bay có đang di chuyển trước giờ khởi hành đã định không?
Dạng động từ của Taxiing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Taxi |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Taxied |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Taxied |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Taxis |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Taxiing |
Taxiing (Noun)
Taxiing is essential for safe airport operations during busy hours.
Hành động taxiing rất cần thiết cho hoạt động an toàn tại sân bay trong giờ cao điểm.
Taxiing does not occur when planes are waiting for takeoff clearance.
Hành động taxiing không xảy ra khi máy bay đang chờ sự cho phép cất cánh.
Is taxiing monitored closely by air traffic control at major airports?
Hành động taxiing có được giám sát chặt chẽ bởi kiểm soát không lưu tại các sân bay lớn không?
Họ từ
Taxiing là một thuật ngữ hàng không chỉ hành động di chuyển của máy bay trên mặt đất, thường là từ cổng khởi hành tới đường băng hoặc ngược lại trước và sau khi cất cánh và hạ cánh. Từ này không có sự khác biệt trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách phát âm hay viết, và nó được sử dụng trong ngữ cảnh hàng không toàn cầu. Sử dụng chính xác thuật ngữ này là cần thiết để đảm bảo sự an toàn và hiệu quả trong các hoạt động bay.
Thuật ngữ "taxiing" có nguồn gốc từ từ "taxi", bắt nguồn từ tiếng Pháp "taximètre", một thiết bị đo cước taxi. "Taximètre" lại xuất phát từ từ Latinh "taxa", có nghĩa là "đánh thuế" hoặc "mức phí". Tuy nhiên, trong ngữ cảnh hàng không, "taxiing" chỉ hành động di chuyển của máy bay trên mặt đất, trước và sau khi cất cánh hoặc hạ cánh. Sự chuyển nghĩa này phản ánh sự phát triển trong ngành hàng không, nơi "taxiing" trở thành thuật ngữ chuyên ngành chỉ quy trình an toàn và cần thiết trong vận hành máy bay.
Từ "taxiing" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe, từ này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh giao thông hàng không, khi mô tả quá trình máy bay di chuyển trên đường băng trước khi cất cánh hoặc sau khi hạ cánh. Trong phần Đọc và Viết, "taxiing" có thể được nhắc đến trong các văn bản liên quan đến hàng không hoặc giao thông. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến sân bay và quy trình vận hành của máy bay.