Bản dịch của từ Taxiing trong tiếng Việt

Taxiing

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Taxiing (Verb)

01

Di chuyển trên mặt đất, thường là trên đường băng sân bay, trước khi cất cánh hoặc sau khi hạ cánh.

Move on the ground typically on an airport runway before takeoff or after landing.

Ví dụ

The plane is taxiing on the runway at Los Angeles Airport.

Chiếc máy bay đang di chuyển trên đường băng tại sân bay Los Angeles.

The aircraft is not taxiing during the heavy rainstorm yesterday.

Chiếc máy bay đã không di chuyển trong cơn bão lớn hôm qua.

Is the airplane taxiing before its scheduled departure time?

Chiếc máy bay có đang di chuyển trước giờ khởi hành đã định không?

Dạng động từ của Taxiing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Taxi

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Taxied

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Taxied

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Taxis

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Taxiing

Taxiing (Noun)

01

Hành động di chuyển trên mặt đất, thường là trên đường băng sân bay, trước khi cất cánh hoặc sau khi hạ cánh.

The action of moving on the ground typically on an airport runway before takeoff or after landing.

Ví dụ

Taxiing is essential for safe airport operations during busy hours.

Hành động taxiing rất cần thiết cho hoạt động an toàn tại sân bay trong giờ cao điểm.

Taxiing does not occur when planes are waiting for takeoff clearance.

Hành động taxiing không xảy ra khi máy bay đang chờ sự cho phép cất cánh.

Is taxiing monitored closely by air traffic control at major airports?

Hành động taxiing có được giám sát chặt chẽ bởi kiểm soát không lưu tại các sân bay lớn không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Taxiing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/11/2021
[...] In January 2015, Yellow were making around 400,000 trips per day [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/11/2021
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 25/03/2023
[...] People are encouraged to use public transportation such as buses, and metro on vehicle-free days [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 25/03/2023
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/11/2021
[...] Overall, ride-hailing apps became more and more popular, while the opposite was true for Yellow [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/11/2021
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/11/2021
[...] In addition, the number of daily Uber rides was greater than Yellow rides from mid 2017 [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/11/2021

Idiom with Taxiing

Không có idiom phù hợp