Bản dịch của từ Tea leaf reader trong tiếng Việt
Tea leaf reader
Tea leaf reader (Idiom)
My grandmother was a tea leaf reader who predicted my future accurately.
Bà tôi là một người đọc lá trà, dự đoán tương lai của tôi chính xác.
Many people do not believe in tea leaf readers and their predictions.
Nhiều người không tin vào những người đọc lá trà và những dự đoán của họ.
Is it common to consult a tea leaf reader in your culture?
Có phổ biến không khi tham khảo một người đọc lá trà trong văn hóa của bạn?
"Tea leaf reader" (thầy bói trà) đề cập đến một cá nhân được cho là có khả năng dự đoán tương lai thông qua việc phân tích các hình dạng được tạo thành từ bã trà sau khi uống. Thuật ngữ này thường xuất hiện trong các nền văn hóa phương Đông, đặc biệt là trong yếu tố huyền bí và tâm linh. Sự khác biệt trong cách sử dụng và ý nghĩa giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ chủ yếu nằm ở cách diễn đạt và bối cảnh văn hóa, nhưng thuật ngữ này vẫn giữ nguyên bản chất qua cả hai dạng ngôn ngữ.
Thuật ngữ "tea leaf reader" xuất phát từ tiếng Anh, chỉ người có khả năng dự đoán tương lai thông qua hình dạng của lá trà. Từ "tea" có nguồn gốc từ tiếng Trung Quốc "chá", trong khi "leaf" xuất phát từ tiếng Đức cổ "laib", có nghĩa là lá. Việc đọc lá trà, hay còn gọi là "tasseography", bắt nguồn từ các phong tục tâm linh ở phương Đông và đã được phổ biến ở phương Tây trong thế kỷ 19. Ngày nay, nó gợi nhớ đến khía cạnh huyền bí và nhu cầu tìm kiếm sự hiểu biết về tương lai.
Cụm từ "tea leaf reader" (người đọc lá trà) thường xuất hiện trong bối cảnh nói về một hình thức bói toán, đặc biệt là trong văn hóa phương Đông. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít được sử dụng, chủ yếu xuất hiện trong kỹ năng Nghe và Nói, khi thảo luận về các truyền thuyết và phong tục văn hóa. Ở các ngữ cảnh khác, cụm từ này có thể liên quan đến các cuộc thảo luận về siêu hình hay các hoạt động tâm linh, tuy nhiên, tần suất sử dụng vẫn khá hạn chế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp