Bản dịch của từ Team morale trong tiếng Việt
Team morale

Team morale (Noun)
Mức độ tự tin, nhiệt tình và kỷ luật của một người hoặc một nhóm tại một thời điểm cụ thể.
The level of confidence enthusiasm and discipline of a person or group at a particular time.
The team morale at the charity event was high.
Tinh thần nhóm tại sự kiện từ thiện rất cao.
After the team-building exercise, the team morale improved significantly.
Sau bài tập xây dựng đội ngũ, tinh thần nhóm cải thiện đáng kể.
A supportive leader can boost team morale effectively.
Một người lãnh đạo hỗ trợ có thể tăng tinh thần nhóm một cách hiệu quả.
Team morale (Adjective)
Liên quan đến sự tự tin, nhiệt tình và kỷ luật của một người hoặc một nhóm.
Relating to the confidence enthusiasm and discipline of a person or group.
High team morale leads to better productivity and cooperation.
Tinh thần đội nhóm cao dẫn đến hiệu suất và sự hợp tác tốt hơn.
Low team morale can result in decreased motivation and performance.
Tinh thần đội nhóm thấp có thể dẫn đến sự giảm động lực và hiệu suất.
A supportive environment is crucial for maintaining positive team morale.
Môi trường hỗ trợ là rất quan trọng để duy trì tinh thần đội nhóm tích cực.
Đạo đức đội nhóm (team morale) đề cập đến tinh thần và sự hăng hái của các thành viên trong một nhóm hoặc tổ chức. Một đạo đức cao có thể thúc đẩy hiệu suất làm việc, tạo ra sự gắn kết và tăng cường sự hài lòng trong công việc. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng phổ biến cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút tùy theo giọng địa phương.
Cụm từ "team morale" có nguồn gốc từ tiếng Latin, xuất phát từ từ "moralis", có nghĩa là "thuộc về đạo đức". Trong lịch sử, sự kiện này được phát triển trong ngữ cảnh chiến tranh và quân đội, nơi tinh thần đồng đội thể hiện sức mạnh và sự kiên cường. Ngày nay, "team morale" chỉ cảm giác hài lòng và sự gắn kết trong một nhóm, đồng thời phản ánh tầm quan trọng của tinh thần trong hiệu suất làm việc.
Cụm từ "team morale" thường xuất hiện trong bối cảnh đánh giá sức khỏe và hiệu suất của nhóm trong các lĩnh vực như kinh doanh, thể thao và giáo dục. Trong bốn thành phần của IELTS, cụm từ này có thể được tìm thấy chủ yếu trong phần Nghe và Viết, với tần suất thấp hơn trong phần Đọc và Nói. Nó thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về động lực làm việc, đánh giá sự hài lòng và hiệu quả của các nhóm làm việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp