Bản dịch của từ Team morale trong tiếng Việt

Team morale

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Team morale (Noun)

01

Mức độ tự tin, nhiệt tình và kỷ luật của một người hoặc một nhóm tại một thời điểm cụ thể.

The level of confidence enthusiasm and discipline of a person or group at a particular time.

Ví dụ

The team morale at the charity event was high.

Tinh thần nhóm tại sự kiện từ thiện rất cao.

After the team-building exercise, the team morale improved significantly.

Sau bài tập xây dựng đội ngũ, tinh thần nhóm cải thiện đáng kể.

A supportive leader can boost team morale effectively.

Một người lãnh đạo hỗ trợ có thể tăng tinh thần nhóm một cách hiệu quả.

Team morale (Adjective)

01

Liên quan đến sự tự tin, nhiệt tình và kỷ luật của một người hoặc một nhóm.

Relating to the confidence enthusiasm and discipline of a person or group.

Ví dụ

High team morale leads to better productivity and cooperation.

Tinh thần đội nhóm cao dẫn đến hiệu suất và sự hợp tác tốt hơn.

Low team morale can result in decreased motivation and performance.

Tinh thần đội nhóm thấp có thể dẫn đến sự giảm động lực và hiệu suất.

A supportive environment is crucial for maintaining positive team morale.

Môi trường hỗ trợ là rất quan trọng để duy trì tinh thần đội nhóm tích cực.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/team morale/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Team morale

Không có idiom phù hợp