Bản dịch của từ Tear away trong tiếng Việt

Tear away

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tear away(Verb)

tˈɛɹ əwˈeɪ
tˈɛɹ əwˈeɪ
01

Làm mất tập trung hoặc chuyển hướng sự chú ý khỏi một cái gì đó.

To distract or divert attention from something.

Ví dụ
02

Tách mình ra khỏi ai đó hoặc cái gì đó một cách khó khăn.

To separate oneself from someone or something with difficulty.

Ví dụ
03

Nhanh chóng hoặc mạnh mẽ rời khỏi một địa điểm hoặc tình huống.

To remove oneself from a place or situation quickly or forcefully.

Ví dụ