Bản dịch của từ Tear-jerker trong tiếng Việt

Tear-jerker

Noun [U/C]

Tear-jerker (Noun)

tˈiɹ dʒɝɹkəɹ
tˈiɹ dʒɝɹkəɹ
01

Một câu chuyện, bộ phim hoặc bài hát tình cảm nhằm mục đích gợi lên nỗi buồn hoặc sự đồng cảm.

A sentimental story film or song calculated to evoke sadness or sympathy

Ví dụ

The tear-jerker movie made everyone cry.

Bộ phim làm rơi nước mắt mọi người.

I don't enjoy watching tear-jerkers; they make me sad.

Tôi không thích xem phim làm rơi nước mắt; chúng làm tôi buồn.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tear-jerker

Không có idiom phù hợp