Bản dịch của từ Tear-jerker trong tiếng Việt
Tear-jerker
Noun [U/C]
Tear-jerker (Noun)
tˈiɹ dʒɝɹkəɹ
tˈiɹ dʒɝɹkəɹ
Ví dụ
The tear-jerker movie made everyone cry.
Bộ phim làm rơi nước mắt mọi người.
I don't enjoy watching tear-jerkers; they make me sad.
Tôi không thích xem phim làm rơi nước mắt; chúng làm tôi buồn.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Tear-jerker
Không có idiom phù hợp