Bản dịch của từ Tear jerker trong tiếng Việt
Tear jerker

Tear jerker (Noun)
The tear jerker movie moved the audience to tears.
Bộ phim xúc động khiến khán giả rơi nước mắt.
The novel was a tear jerker, evoking strong emotions.
Cuốn tiểu thuyết làm rơi nước mắt, gợi lên những cảm xúc mạnh mẽ.
The song was a tear jerker, touching everyone's hearts deeply.
Bài hát làm rơi nước mắt, chạm đến tận sâu trong lòng mọi người.
Tear jerker (Adjective)
The tear-jerker movie moved the audience to tears.
Bộ phim xúc động khiến khán giả rơi nước mắt.
The tear-jerker song played at the charity event touched everyone's hearts.
Bài hát xúc động được phát tại sự kiện từ thiện làm rung động lòng người.
The tear-jerker documentary shed light on the struggles of the homeless.
Bộ phim tài liệu xúc động giúp bật mí về cuộc đấu tranh của người vô gia cư.
“Tear jerker” là một cụm danh từ trong tiếng Anh dùng để chỉ tác phẩm nghệ thuật, thường là phim, sách hoặc bài hát, gây xúc động mạnh mẽ và dễ làm người xem hoặc người đọc rơi nước mắt. Cụm từ này được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau, với người Anh có xu hướng nhấn âm mạnh hơn và kéo dài âm thanh hơn so với người Mỹ. Thường được sử dụng trong bối cảnh phê bình nghệ thuật hoặc văn hóa.
Cụm từ "tear jerker" có nguồn gốc từ tiếng Anh vào khoảng những năm 1930, được dùng để miêu tả những tác phẩm nghệ thuật như phim, sách hay bài hát có khả năng gây xúc động mạnh mẽ, khiến người xem hoặc người nghe phải rơi lệ. "Tear" có nguồn gốc từ từ tiếng Anh cổ "tern" có nghĩa là nước mắt, trong khi "jerker" là một từ lóng mô tả hành động kéo mạnh, trong ngữ cảnh này là sự kích thích cảm xúc. Sự kết hợp này phản ánh tính chất cảm động đặc trưng của các tác phẩm được gọi là "tear jerkers".
"Tear jerker" là thuật ngữ chỉ những tác phẩm nghệ thuật, đặc biệt là phim ảnh và văn học, có khả năng gây xúc động mạnh, thường dẫn đến sự rơi lệ. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít xuất hiện trong kỹ năng nghe và nói, nhưng có thể được tìm thấy trong các bài viết mô tả thể loại phim hoặc sách trong kỹ năng đọc và viết. Từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến phim tâm lý, truyện ngắn, hoặc các sự kiện tình cảm sâu sắc, nơi mà cảm xúc và trải nghiệm con người được thể hiện một cách mãnh liệt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp