Bản dịch của từ Tech talk trong tiếng Việt
Tech talk

Tech talk (Idiom)
Một cuộc thảo luận về các chủ đề kỹ thuật hoặc chuyên ngành.
A discussion of technical or specialized topics.
She gave a tech talk on cybersecurity at the conference.
Cô ấy đã thuyết trình về an ninh mạng tại hội nghị.
They avoided tech talk during their casual dinner conversation.
Họ tránh đề cập đến chuyên môn trong cuộc trò chuyện dạo.
Did John attend the tech talk on AI advancements last week?
John có tham gia buổi thuyết trình về tiến bộ AI tuần trước không?
Ngôn ngữ kỹ thuật được sử dụng bởi các chuyên gia trong một lĩnh vực cụ thể.
Technical language used by professionals in a particular field.
Tech talk is common in IT companies.
Các cuộc trò chuyện về công nghệ thường xuyên xảy ra trong các công ty IT.
Avoid using too much tech talk during the presentation.
Tránh sử dụng quá nhiều ngôn ngữ chuyên môn trong bài thuyết trình.
Is tech talk allowed in the IELTS speaking test?
Có được phép sử dụng ngôn ngữ chuyên môn trong bài thi nói IELTS không?
Giao tiếp mà người ngoài có thể không dễ dàng hiểu được.
Communication that may not be easily understood by outsiders.
Tech talk can be confusing for those not familiar with the jargon.
Cách nói về công nghệ có thể gây rối cho những người không quen với thuật ngữ.
Avoid using tech talk in IELTS writing to ensure clarity for all readers.
Tránh sử dụng cách nói về công nghệ trong viết IELTS để đảm bảo rõ ràng cho tất cả độc giả.
Do you think tech talk is appropriate for discussing social issues in IELTS?
Bạn nghĩ cách nói về công nghệ có thích hợp để thảo luận về vấn đề xã hội trong IELTS không?
"Tech talk" là một thuật ngữ chỉ các cuộc trò chuyện, thảo luận hoặc bài thuyết trình liên quan đến công nghệ. Nó thường xuất hiện trong bối cảnh công việc, hội thảo hay các sự kiện liên quan đến kỹ thuật số và đổi mới sáng tạo. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả trong cách viết lẫn cách phát âm. Tuy nhiên, "tech talk" có thể thường xuyên được sử dụng để chỉ các hội thảo chuyên sâu trong lĩnh vực công nghệ thông tin.
Cụm từ "tech talk" bắt nguồn từ tiếng Anh, kết hợp giữa "tech" (công nghệ) và "talk" (nói chuyện). "Tech" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "techne", nghĩa là nghệ thuật, kỹ thuật, trong khi "talk" xuất phát từ tiếng Anh cổ "tale", nghĩa là diễn đạt. Trong bối cảnh hiện đại, "tech talk" chỉ các cuộc thảo luận chuyên sâu về công nghệ, thể hiện sự phát triển và ảnh hưởng to lớn của công nghệ trong giao tiếp xã hội.
"Tech talk" là một cụm từ thường gặp trong bối cảnh thảo luận về công nghệ, đặc biệt trong các lĩnh vực như công nghệ thông tin và truyền thông. Trong bốn phần của kỳ thi IELTS, cụm từ này xuất hiện với tần suất trung bình, chủ yếu tại phần Nói và Viết khi thí sinh bàn luận về đổi mới công nghệ hoặc tác động của công nghệ đến xã hội. Ngoài ra, "tech talk" còn được sử dụng phổ biến trong các hội thảo chuyên đề và nhóm nghiên cứu, phản ánh sự giao lưu kiến thức giữa các chuyên gia.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp