Bản dịch của từ Technical issue trong tiếng Việt
Technical issue

Technical issue (Noun)
Một vấn đề hoặc khó khăn liên quan đến công nghệ hoặc hệ thống kỹ thuật.
A problem or difficulty related to technology or technical systems.
The technical issue caused delays in the online voting process last week.
Vấn đề kỹ thuật đã gây ra sự chậm trễ trong quá trình bỏ phiếu trực tuyến tuần trước.
There was no technical issue during the live stream of the debate.
Không có vấn đề kỹ thuật nào trong buổi phát trực tiếp của cuộc tranh luận.
What technical issue affected the social media campaign last month?
Vấn đề kỹ thuật nào đã ảnh hưởng đến chiến dịch truyền thông xã hội tháng trước?
Một lỗi hoặc sự cố trong thiết bị hoặc hệ thống.
An error or malfunction in a device or system.
The technical issue delayed our community event by two hours last Saturday.
Vấn đề kỹ thuật đã trì hoãn sự kiện cộng đồng của chúng tôi hai giờ vào thứ Bảy.
There was no technical issue during the town hall meeting last month.
Không có vấn đề kỹ thuật nào trong cuộc họp thị trấn tháng trước.
What caused the technical issue at the charity fundraiser last week?
Vấn đề kỹ thuật nào đã xảy ra tại buổi gây quỹ từ thiện tuần trước?
Một thách thức trong việc thực hiện hoặc sử dụng quy trình hoặc công cụ kỹ thuật.
A challenge in implementing or utilizing technical processes or tools.
The technical issue disrupted our online meeting last week.
Vấn đề kỹ thuật đã làm gián đoạn cuộc họp trực tuyến của chúng tôi tuần trước.
There was no technical issue during the social event last month.
Không có vấn đề kỹ thuật nào trong sự kiện xã hội tháng trước.
Did the technical issue affect the charity event's livestream?
Vấn đề kỹ thuật có ảnh hưởng đến buổi phát trực tiếp của sự kiện từ thiện không?
"Technical issue" là một thuật ngữ chỉ những vấn đề liên quan đến công nghệ hoặc thiết bị, thường xuất hiện trong bối cảnh kỹ thuật, công nghệ thông tin hoặc dịch vụ khách hàng. Cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "technical issue" với cùng nghĩa và cách phát âm tương tự. Trong văn viết, nó thường xuất hiện trong các báo cáo hoặc thông báo liên quan đến sự cố kỹ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
