Bản dịch của từ Technical issue trong tiếng Việt

Technical issue

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Technical issue (Noun)

tˈɛknɨkəl ˈɪʃu
tˈɛknɨkəl ˈɪʃu
01

Một vấn đề hoặc khó khăn liên quan đến công nghệ hoặc hệ thống kỹ thuật.

A problem or difficulty related to technology or technical systems.

Ví dụ

The technical issue caused delays in the online voting process last week.

Vấn đề kỹ thuật đã gây ra sự chậm trễ trong quá trình bỏ phiếu trực tuyến tuần trước.

There was no technical issue during the live stream of the debate.

Không có vấn đề kỹ thuật nào trong buổi phát trực tiếp của cuộc tranh luận.

What technical issue affected the social media campaign last month?

Vấn đề kỹ thuật nào đã ảnh hưởng đến chiến dịch truyền thông xã hội tháng trước?

02

Một lỗi hoặc sự cố trong thiết bị hoặc hệ thống.

An error or malfunction in a device or system.

Ví dụ

The technical issue delayed our community event by two hours last Saturday.

Vấn đề kỹ thuật đã trì hoãn sự kiện cộng đồng của chúng tôi hai giờ vào thứ Bảy.

There was no technical issue during the town hall meeting last month.

Không có vấn đề kỹ thuật nào trong cuộc họp thị trấn tháng trước.

What caused the technical issue at the charity fundraiser last week?

Vấn đề kỹ thuật nào đã xảy ra tại buổi gây quỹ từ thiện tuần trước?

03

Một thách thức trong việc thực hiện hoặc sử dụng quy trình hoặc công cụ kỹ thuật.

A challenge in implementing or utilizing technical processes or tools.

Ví dụ

The technical issue disrupted our online meeting last week.

Vấn đề kỹ thuật đã làm gián đoạn cuộc họp trực tuyến của chúng tôi tuần trước.

There was no technical issue during the social event last month.

Không có vấn đề kỹ thuật nào trong sự kiện xã hội tháng trước.

Did the technical issue affect the charity event's livestream?

Vấn đề kỹ thuật có ảnh hưởng đến buổi phát trực tiếp của sự kiện từ thiện không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/technical issue/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Tổng hợp bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Samples Band 7.0+ của tất cả các dạng bài
[...] Unfortunately, upon arriving home and using the camera for the first time, I discovered that there were multiple with it [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Samples Band 7.0+ của tất cả các dạng bài

Idiom with Technical issue

Không có idiom phù hợp