Bản dịch của từ Technological singularity trong tiếng Việt

Technological singularity

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Technological singularity (Noun)

ˌtɛknəˈlɒd͡ʒɪkəl̩ ˌsɪŋɡjʊˈlæɹɪti
ˌtɛknəˈlɑd͡ʒɪkl̩ ˌsɪŋɡjəˈlɛɹɪti
01

Một sự kiện tương lai mang tính giả định trong lịch sử loài người do khả năng ngày càng tăng của công nghệ mới giúp đẩy nhanh tốc độ phát triển công nghệ mới.

A hypothetical future event in human history caused by the ever-increasing ability of new technology to speed up the rate at which new technology is developed.

Ví dụ

Many experts believe technological singularity will happen in the next decade.

Nhiều chuyên gia tin rằng sự hội tụ công nghệ sẽ xảy ra trong thập kỷ tới.

Technological singularity does not guarantee better social equality for everyone.

Sự hội tụ công nghệ không đảm bảo sự bình đẳng xã hội tốt hơn cho mọi người.

Will technological singularity improve our social interactions significantly?

Liệu sự hội tụ công nghệ có cải thiện đáng kể các tương tác xã hội của chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/technological singularity/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Technological singularity

Không có idiom phù hợp