Bản dịch của từ Technophobe trong tiếng Việt

Technophobe

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Technophobe (Noun)

ˈtɛk.nə.foʊb
ˈtɛk.nə.foʊb
01

Một người sợ hãi, không thích hoặc tránh né công nghệ mới.

A person who fears dislikes or avoids new technology.

Ví dụ

The technophobe refused to use social media platforms.

Người sợ công nghệ từ chối sử dụng các nền tảng truyền thông xã hội.

The technophobe prefers traditional communication methods over digital ones.

Người sợ công nghệ ưa thích các phương pháp giao tiếp truyền thống hơn là số hóa.

The technophobe struggles with adapting to new technological advancements.

Người sợ công nghệ gặp khó khăn trong việc thích nghi với những tiến bộ công nghệ mới.

Technophobe (Adjective)

ˈtɛk.nə.foʊb
ˈtɛk.nə.foʊb
01

Liên quan đến hoặc đặc điểm của một người sợ công nghệ mới.

Relating to or characteristic of a person who fears new technology.

Ví dụ

She is a technophobe and prefers traditional communication methods.

Cô ấy là người sợ công nghệ và thích phương pháp giao tiếp truyền thống.

He is not a technophobe, embracing the latest tech advancements eagerly.

Anh ấy không phải là người sợ công nghệ, anh ấy chào đón những tiến bộ công nghệ mới một cách hăng hái.

Are you a technophobe or do you enjoy exploring new gadgets?

Bạn có phải là người sợ công nghệ hay bạn thích khám phá các thiết bị mới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/technophobe/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Technophobe

Không có idiom phù hợp