Bản dịch của từ Technophobe trong tiếng Việt
Technophobe

Technophobe (Noun)
Một người sợ hãi, không thích hoặc tránh né công nghệ mới.
A person who fears dislikes or avoids new technology.
The technophobe refused to use social media platforms.
Người sợ công nghệ từ chối sử dụng các nền tảng truyền thông xã hội.
The technophobe prefers traditional communication methods over digital ones.
Người sợ công nghệ ưa thích các phương pháp giao tiếp truyền thống hơn là số hóa.
The technophobe struggles with adapting to new technological advancements.
Người sợ công nghệ gặp khó khăn trong việc thích nghi với những tiến bộ công nghệ mới.
Technophobe (Adjective)
Liên quan đến hoặc đặc điểm của một người sợ công nghệ mới.
Relating to or characteristic of a person who fears new technology.
She is a technophobe and prefers traditional communication methods.
Cô ấy là người sợ công nghệ và thích phương pháp giao tiếp truyền thống.
He is not a technophobe, embracing the latest tech advancements eagerly.
Anh ấy không phải là người sợ công nghệ, anh ấy chào đón những tiến bộ công nghệ mới một cách hăng hái.
Are you a technophobe or do you enjoy exploring new gadgets?
Bạn có phải là người sợ công nghệ hay bạn thích khám phá các thiết bị mới không?
Họ từ
Từ "technophobe" chỉ những người có sự lo lắng hoặc sợ hãi đối với công nghệ, thường liên quan đến việc sử dụng các thiết bị điện tử hoặc phần mềm. Từ này được cấu thành từ tiền tố "techno-" (công nghệ) và hậu tố "-phobe" (sợ hãi). Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ trong cách sử dụng từ này, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau. "Technophobe" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về ảnh hưởng của công nghệ đến xã hội.
Từ "technophobe" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, trong đó "techno" (τεχνολογία) chỉ công nghệ và "phobe" (φοβία) có nghĩa là nỗi sợ hãi. Kể từ khi xuất hiện vào thập kỷ 1980, "technophobe" mô tả những cá nhân có sự lo ngại hoặc sợ hãi đối với công nghệ, đặc biệt là công nghệ mới và thay đổi nhanh chóng. Sự phát triển của công nghệ thông tin và truyền thông đã làm nổi bật ý nghĩa này, vì nhiều người cảm thấy bị áp lực bởi tốc độ và độ phức tạp của công nghệ hiện đại.
Từ "technophobe" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến công nghệ và xã hội đương đại, như trong các cuộc thảo luận về tác động của công nghệ đến con người. "Technophobe" thường được đề cập khi phân tích tâm lý học và hành vi đối với sự phát triển công nghệ, đặc biệt trong các bài viết và bài nói về sự lo ngại trước sự thay đổi của công nghệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp