Bản dịch của từ Tectonic trong tiếng Việt

Tectonic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tectonic (Adjective)

tɛktˈɑnɪk
tɛktˈɑnɪk
01

Liên quan đến xây dựng hoặc xây dựng.

Relating to building or construction.

Ví dụ

The tectonic shift in urban planning led to new infrastructure development.

Sự chuyển biến về xây dựng đô thị đã dẫn đến việc phát triển cơ sở hạ tầng mới.

The tectonic changes in architecture transformed the city skyline.

Những thay đổi về kiến trúc đã biến đổi bức tranh đô thị.

The tectonic growth of housing projects improved living conditions.

Sự phát triển về dự án nhà ở đã cải thiện điều kiện sống.

02

Liên quan đến cấu trúc của vỏ trái đất và các quá trình quy mô lớn diễn ra bên trong nó.

Relating to the structure of the earths crust and the largescale processes which take place within it.

Ví dụ

The tectonic shifts in society altered the dynamics of relationships.

Sự chuyển biến địa chất trong xã hội đã thay đổi động lực của các mối quan hệ.

The tectonic plates beneath the city caused seismic activities.

Những tấm đá vôi dưới thành phố gây ra các hoạt động địa chấn.

The tectonic forces shaped the landscapes of the region over time.

Các lực tác động địa chất đã tạo hình cảnh đẹp của khu vực theo thời gian.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tectonic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tectonic

Không có idiom phù hợp