Bản dịch của từ Teen trong tiếng Việt

Teen

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Teen (Adjective)

tˈin
tˈin
01

Liên quan đến thanh thiếu niên.

Relating to teenagers.

Ví dụ

Teenagers often face peer pressure in social settings.

Thanh thiếu niên thường phải đối mặt với áp lực ngang hàng trong môi trường xã hội.

Social media platforms are popular among the teen demographic.

Các nền tảng truyền thông xã hội rất phổ biến trong nhóm nhân khẩu học thanh thiếu niên.

Teen parties are common social events for young adults.

Các bữa tiệc dành cho thanh thiếu niên là những sự kiện xã hội phổ biến đối với thanh niên.

Teenagers often face peer pressure in social situations.

Thanh thiếu niên thường phải đối mặt với áp lực từ bạn bè trong các tình huống xã hội.

She works at a teen center to support young people.

Cô làm việc tại một trung tâm thanh thiếu niên để hỗ trợ những người trẻ tuổi.

Teen (Noun)

tˈin
tˈin
01

Một thiếu niên.

A teenager.

Ví dụ

The teen attended the youth club regularly.

Thiếu niên thường xuyên tham gia câu lạc bộ thanh thiếu niên.

Many teens use social media to connect with friends.

Nhiều thanh thiếu niên sử dụng mạng xã hội để kết nối với bạn bè.

The school organized a teen dance for the students.

Nhà trường tổ chức một buổi khiêu vũ dành cho thanh thiếu niên cho học sinh.

Many teens struggle with peer pressure in high school.

Nhiều thanh thiếu niên phải vật lộn với áp lực bạn bè ở trường trung học.

Teenagers often communicate through social media platforms like Instagram and Snapchat.

Thanh thiếu niên thường giao tiếp qua các nền tảng truyền thông xã hội như Instagram và Snapchat.

Dạng danh từ của Teen (Noun)

SingularPlural

Teen

Teens

Kết hợp từ của Teen (Noun)

CollocationVí dụ

Late teens

Tuổi teen cuối

She made friends in her late teens.

Cô ấy kết bạn khi cô ấy ở tuổi thanh niên muộn.

Early teens

Độ tuổi thiếu niên

She started using social media in her early teens.

Cô ấy bắt đầu sử dụng mạng xã hội khi còn rất nhỏ.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Teen cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Bar chart ngày 12/12/2020
[...] Across all three years, the young adult group has the heaviest use of mobile phones, averaging around 47 [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Bar chart ngày 12/12/2020
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 30/04/2022
[...] It is true that the need to contribute and be recognized is universal and should not be limited to adults, and for through community work, this need can be met [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 30/04/2022

Idiom with Teen

Không có idiom phù hợp