Bản dịch của từ Teen trong tiếng Việt
Teen
Teen (Adjective)
Liên quan đến thanh thiếu niên.
Relating to teenagers.
Teenagers often face peer pressure in social settings.
Thanh thiếu niên thường phải đối mặt với áp lực ngang hàng trong môi trường xã hội.
Social media platforms are popular among the teen demographic.
Các nền tảng truyền thông xã hội rất phổ biến trong nhóm nhân khẩu học thanh thiếu niên.
Teen parties are common social events for young adults.
Các bữa tiệc dành cho thanh thiếu niên là những sự kiện xã hội phổ biến đối với thanh niên.
Teenagers often face peer pressure in social situations.
Thanh thiếu niên thường phải đối mặt với áp lực từ bạn bè trong các tình huống xã hội.
She works at a teen center to support young people.
Cô làm việc tại một trung tâm thanh thiếu niên để hỗ trợ những người trẻ tuổi.
Teen (Noun)
Một thiếu niên.
A teenager.
The teen attended the youth club regularly.
Thiếu niên thường xuyên tham gia câu lạc bộ thanh thiếu niên.
Many teens use social media to connect with friends.
Nhiều thanh thiếu niên sử dụng mạng xã hội để kết nối với bạn bè.
The school organized a teen dance for the students.
Nhà trường tổ chức một buổi khiêu vũ dành cho thanh thiếu niên cho học sinh.
Many teens struggle with peer pressure in high school.
Nhiều thanh thiếu niên phải vật lộn với áp lực bạn bè ở trường trung học.
Teenagers often communicate through social media platforms like Instagram and Snapchat.
Thanh thiếu niên thường giao tiếp qua các nền tảng truyền thông xã hội như Instagram và Snapchat.
Dạng danh từ của Teen (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Teen | Teens |
Kết hợp từ của Teen (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Late teens Tuổi teen cuối | She made friends in her late teens. Cô ấy kết bạn khi cô ấy ở tuổi thanh niên muộn. |
Early teens Độ tuổi thiếu niên | She started using social media in her early teens. Cô ấy bắt đầu sử dụng mạng xã hội khi còn rất nhỏ. |
Họ từ
Từ "teen" là viết tắt của "teenager", chỉ các thanh thiếu niên từ 13 đến 19 tuổi. Khái niệm này thể hiện giai đoạn chuyển tiếp giữa thời thơ ấu và tuổi trưởng thành, với những đặc điểm tâm lý và xã hội đặc thù. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, "teen" được sử dụng giống nhau, tuy nhiên, tại một số vùng của Anh, thuật ngữ "youth" có thể được ưa chuộng hơn để chỉ những người trẻ tuổi.
Từ "teen" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "teenager", có nguồn gốc từ từ Latin "tener", nghĩa là trẻ trung hoặc non nớt. Xuất hiện vào đầu thế kỷ 20, từ này được sử dụng để chỉ lứa tuổi thanh thiếu niên, cụ thể từ 13 đến 19. Sự phát triển của xã hội hiện đại và đặc biệt là văn hóa đại chúng đã hình thành nên khái niệm này, phản ánh giai đoạn chuyển tiếp quan trọng trong đời sống cá nhân, với nhiều biến đổi về tâm lý và xã hội.
Từ "teen" (thiếu niên) thường được sử dụng trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong Listening, Reading và Speaking, phản ánh sự quan tâm đến nhóm tuổi từ 13 đến 19. Trong Writing, nó thường xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến giáo dục, sở thích và các vấn đề xã hội. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong các ngữ cảnh văn hóa đương đại như truyền thông, phim ảnh, và nghiên cứu về thanh thiếu niên, nơi nó đề cập đến sự phát triển tâm lý và xã hội của lứa tuổi này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp