Bản dịch của từ Telephone kiosk trong tiếng Việt

Telephone kiosk

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Telephone kiosk (Idiom)

01

Điện thoại công cộng đặt trong một cấu trúc hoặc bốt nhỏ, thường thấy trên đường phố và thường cần có tiền xu hoặc thẻ để sử dụng.

A public telephone in a small structure or booth often found on streets and usually requires coins or a card to use.

Ví dụ

The telephone kiosk on Main Street is rarely used by locals.

Kiosk điện thoại trên phố Main hiếm khi được người dân sử dụng.

Many people do not use the telephone kiosk anymore.

Nhiều người không còn sử dụng kiosk điện thoại nữa.

Is the telephone kiosk near the park still operational?

Kiosk điện thoại gần công viên còn hoạt động không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/telephone kiosk/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Telephone kiosk

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.