Bản dịch của từ Telephoto trong tiếng Việt
Telephoto

Telephoto (Noun)
The photographer used a telephoto lens to capture the protest details.
Người nhiếp ảnh đã sử dụng ống kính telephoto để ghi lại chi tiết cuộc biểu tình.
Many students do not own a telephoto lens for their cameras.
Nhiều sinh viên không sở hữu ống kính telephoto cho máy ảnh của họ.
Did you see the telephoto lens used in the documentary?
Bạn có thấy ống kính telephoto được sử dụng trong bộ phim tài liệu không?
Từ "telephoto" được sử dụng để mô tả một loại ống kính máy ảnh có độ dài tiêu cự lớn, cho phép chụp ảnh đối tượng từ xa mà vẫn giữ được độ chi tiết cao. Trong tiếng Anh, "telephoto" không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ, cả về hình thức viết lẫn cách phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, thuật ngữ này chủ yếu phổ biến trong nhiếp ảnh và truyền thông hình ảnh, liên quan đến việc ghi lại một cách chi tiết các đối tượng ở khoảng cách xa.
Từ "telephoto" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, trong đó "tele" nghĩa là "xa" và "photo" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "photos" nghĩa là "ánh sáng". Kết hợp lại, "telephoto" chỉ các kiểu ống kính máy ảnh có khả năng chụp vật thể ở khoảng cách xa mà vẫn duy trì độ rõ nét cao. Sự kết hợp này phản ánh tính năng của ống kính, giúp người sử dụng ghi lại hình ảnh rõ ràng từ khoảng cách xa mà không cần tiếp cận vật thể.
Từ "telephoto" thường xuất hiện trong bối cảnh nhiếp ảnh, đặc biệt liên quan đến ống kính telephoto, cho phép người dùng chụp ảnh từ khoảng cách xa. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể được sử dụng nhiều nhất trong phần Speaking và Writing, khi thí sinh thảo luận về sở thích cá nhân hoặc công nghệ. Tuy nhiên, tần suất xuất hiện của từ này trong phần Listening và Reading có thể thấp hơn, do nội dung chủ yếu tập trung vào các khía cạnh giao tiếp và lý thuyết. Trong đời sống hàng ngày, "telephoto" thường được nhắc đến khi nói về các kỹ thuật chụp ảnh hoặc trong các bài học về nhiếp ảnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp