Bản dịch của từ Telethon trong tiếng Việt
Telethon

Telethon (Noun)
The telethon raised over $1 million for the local homeless shelter.
Chương trình gây quỹ đã huy động hơn 1 triệu đô la cho trại tị nạn địa phương.
The telethon did not meet its fundraising goal due to low viewership.
Chương trình gây quỹ không đạt được mục tiêu gây quỹ do số lượng người xem thấp.
Did the telethon feature any special guests to attract more donations?
Chương trình gây quỹ có mời khách mời đặc biệt để thu hút quyên góp hơn không?
Telethon là một thuật ngữ chỉ một sự kiện truyền hình kéo dài nhiều giờ nhằm gây quỹ cho một mục đích cụ thể, thường là từ thiện. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ; tuy nhiên, trong văn phong, telethon thường được dùng trong bối cảnh quyên góp từ cộng đồng qua các chương trình trực tiếp. Sự kiện này thu hút sự tham gia của nhiều nghệ sĩ và diễn viên, tạo nên sức ảnh hưởng lớn trong việc khuyến khích người xem đóng góp.
Từ "telethon" có nguồn gốc từ tiếng Latinh và tiếng Hy Lạp. "Tele-" có nghĩa là "xa", trong khi "thon" xuất phát từ từ "marathon", biểu thị cho các sự kiện kéo dài. Thuật ngữ này được sáng tạo vào những năm 1930 để chỉ các chương trình truyền hình kéo dài nhằm quyên góp tiền bạc cho các mục đích từ thiện. Ngày nay, "telethon" không chỉ đơn thuần chỉ các sự kiện truyền hình, mà còn thể hiện tinh thần cộng đồng và sự hợp tác trong việc thu hút sự chú ý đối với các vấn đề xã hội.
Từ "telethon" xuất hiện ở mức độ vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, khi thảo luận về các sự kiện gây quỹ hoặc hoạt động từ thiện. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến truyền thông và gây quỹ, như các chương trình truyền hình trực tiếp nhằm thu hút sự chú ý và quyên góp cho những mục tiêu xã hội. "Telethon" phản ánh sự kết hợp giữa công nghệ hiện đại và tinh thần cộng đồng, được biết đến từ những năm 1960.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp