Bản dịch của từ Temporalis trong tiếng Việt

Temporalis

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Temporalis (Noun)

tˌɛmpɚˈɑliz
tˌɛmpɚˈɑliz
01

Một cơ hình quạt chạy từ bên cạnh hộp sọ đến phía sau hàm dưới và có liên quan đến việc ngậm miệng và nhai.

A fanshaped muscle which runs from the side of the skull to the back of the lower jaw and is involved in closing the mouth and chewing.

Ví dụ

The temporalis muscle helps us chew food during meals with friends.

Cơ temporalis giúp chúng ta nhai thức ăn trong bữa ăn với bạn bè.

The temporalis muscle does not work well when we are stressed.

Cơ temporalis không hoạt động tốt khi chúng ta bị căng thẳng.

Does the temporalis muscle affect our ability to enjoy social meals?

Cơ temporalis có ảnh hưởng đến khả năng thưởng thức bữa ăn xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/temporalis/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Temporalis

Không có idiom phù hợp