Bản dịch của từ Temporalis trong tiếng Việt
Temporalis

Temporalis (Noun)
The temporalis muscle helps us chew food during meals with friends.
Cơ temporalis giúp chúng ta nhai thức ăn trong bữa ăn với bạn bè.
The temporalis muscle does not work well when we are stressed.
Cơ temporalis không hoạt động tốt khi chúng ta bị căng thẳng.
Does the temporalis muscle affect our ability to enjoy social meals?
Cơ temporalis có ảnh hưởng đến khả năng thưởng thức bữa ăn xã hội không?
Từ "temporalis" trong tiếng Latinh chỉ đến một cơ ở vùng thái dương của đầu, thường được nhắc đến trong ngữ cảnh giải phẫu học. Cơ này có chức năng chính là hỗ trợ việc nhai bằng cách nâng hàm dưới. Trong tiếng Anh, "temporalis" được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh y học, từ này có thể được kết hợp với các thuật ngữ khác để mô tả các tình trạng hoặc thủ thuật liên quan đến vùng thái dương.
Từ "temporalis" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, bắt nguồn từ "tempus" có nghĩa là "thời gian". Trong ngữ cảnh sinh lý học, "temporalis" chỉ đến cơ thái dương (musculus temporalis), nằm gần thái dương và liên quan đến hoạt động nhai. Sự kết nối giữa nguồn gốc từ và ý nghĩa hiện tại phản ánh khái niệm về thời gian, vì cơ này chịu trách nhiệm cho một quá trình sinh lý diễn ra trong thời gian, đồng thời thể hiện vai trò quan trọng của nó trong chức năng sinh lý của vùng đầu.
Từ "temporalis" có tần suất sử dụng thấp trong bốn phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài thi Listening và Reading liên quan đến lĩnh vực y học hoặc sinh học. "Temporalis" thường được đề cập trong ngữ cảnh giải phẫu, đặc biệt là khi nói về cơ thái dương, có liên quan đến chức năng nhai và cấu trúc của hộp sọ. Từ này ít thấy trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, nhưng phổ biến trong nghiên cứu và bài viết chuyên ngành.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp