Bản dịch của từ Tennis court trong tiếng Việt

Tennis court

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tennis court(Noun)

tˈɛnɪs koʊɹt
tˈɛnɪs koʊɹt
01

Một khu vực hình chữ nhật lớn được bao phủ bởi một bề mặt thích hợp để chơi tennis.

A large rectangular area covered with a surface suitable for playing tennis.

Ví dụ
02

Khu vực khép kín nơi chơi quần vợt, thường được đánh dấu bằng vạch.

The enclosed area where tennis is played typically marked with lines.

Ví dụ
03

Nơi diễn ra các trận đấu quần vợt.

A place where tennis matches take place.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh