Bản dịch của từ Tennis court trong tiếng Việt

Tennis court

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tennis court (Noun)

01

Một khu vực hình chữ nhật lớn được bao phủ bởi một bề mặt thích hợp để chơi tennis.

A large rectangular area covered with a surface suitable for playing tennis.

Ví dụ

The tennis court was busy with players practicing for the tournament.

Sân tennis đang bận rộ với các vận động viên luyện tập cho giải đấu.

There is no tennis court in our neighborhood, unfortunately.

Rất tiếc là không có sân tennis nào ở khu phố chúng tôi.

Is there a public tennis court near the university campus?

Có sân tennis công cộng nào gần khuôn viên trường đại học không?

02

Khu vực khép kín nơi chơi quần vợt, thường được đánh dấu bằng vạch.

The enclosed area where tennis is played typically marked with lines.

Ví dụ

The tennis court is where we practice every afternoon.

Sân tennis là nơi chúng tôi tập luyện mỗi chiều.

There is no shade on the tennis court, so bring sunscreen.

Không có bóng mát trên sân tennis, nên mang kem chống nắng.

Is the tennis court available for booking this weekend?

Sân tennis có sẵn để đặt vào cuối tuần này không?

03

Nơi diễn ra các trận đấu quần vợt.

A place where tennis matches take place.

Ví dụ

The tennis court is located next to the community center.

Sân tennis nằm cạnh trung tâm cộng đồng.

There is no lighting on the tennis court after 8 PM.

Không có đèn chiếu sáng trên sân tennis sau 8 giờ tối.

Is the tennis court available for public use on weekends?

Sân tennis có sẵn cho công chúng sử dụng vào cuối tuần không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Tennis court cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 24/04/2021
[...] In order to make room for the new building, the have been reconstructed and relocated to the place where the car park used to be [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 24/04/2021
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 07/05/2022
[...] New facilities in the area include a children's playground, in place of the old fort, along Lighthouse Lane, and a new community centre located between the houses and playground [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 07/05/2022

Idiom with Tennis court

Không có idiom phù hợp