Bản dịch của từ Tennis court trong tiếng Việt
Tennis court

Tennis court (Noun)
The tennis court was busy with players practicing for the tournament.
Sân tennis đang bận rộ với các vận động viên luyện tập cho giải đấu.
There is no tennis court in our neighborhood, unfortunately.
Rất tiếc là không có sân tennis nào ở khu phố chúng tôi.
Is there a public tennis court near the university campus?
Có sân tennis công cộng nào gần khuôn viên trường đại học không?
The tennis court is where we practice every afternoon.
Sân tennis là nơi chúng tôi tập luyện mỗi chiều.
There is no shade on the tennis court, so bring sunscreen.
Không có bóng mát trên sân tennis, nên mang kem chống nắng.
Is the tennis court available for booking this weekend?
Sân tennis có sẵn để đặt vào cuối tuần này không?
The tennis court is located next to the community center.
Sân tennis nằm cạnh trung tâm cộng đồng.
There is no lighting on the tennis court after 8 PM.
Không có đèn chiếu sáng trên sân tennis sau 8 giờ tối.
Is the tennis court available for public use on weekends?
Sân tennis có sẵn cho công chúng sử dụng vào cuối tuần không?
"Court tennis" là một thuật ngữ chỉ tới sân thi đấu môn quần vợt, được sử dụng rộng rãi trên toàn cầu. Sân quần vợt có thể được phân chia thành sân trong nhà và sân ngoài trời, với kích thước và chất liệu mặt sân khác nhau, bao gồm sân đất nện, sân cỏ và sân bê tông. Ở Anh và Mỹ, thuật ngữ này không có sự khác biệt về nghĩa, nhưng cách phát âm có thể khác nhau, với người Anh thường nhấn mạnh âm đầu hơn.
Từ "tennis court" bắt nguồn từ tiếng Pháp "tenez" có nghĩa là "cầm lấy" hay "để ý", được sử dụng trong trò chơi tennis cổ điển. Thuật ngữ "court" xuất phát từ tiếng Latinh "cortem", nghĩa là "sân" hay "nơi chốn". Vào thế kỷ 16, môn thể thao này phát triển thành một trò chơi có quy tắc hơn tại Anh, với "tennis court" chỉ nơi các vận động viên thi đấu. Ngày nay, nó đề cập đến một không gian cụ thể nơi diễn ra trò chơi tennis, mang tính chất quy củ và tổ chức.
Cụm từ "tennis court" xuất hiện với tần suất nhất định trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong Listening và Speaking, liên quan đến các chủ đề thể thao và hoạt động giải trí. Trong phần Writing, "tennis court" thường được nhắc đến trong các bài luận về thể thao hoặc cơ sở hạ tầng giải trí. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong ngữ cảnh văn hóa thể thao, truyền thông thể thao và các cuộc thảo luận về sức khỏe, do sự phổ biến của môn quần vợt trong xã hội hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

