Bản dịch của từ Tensor trong tiếng Việt
Tensor

Tensor (Noun)
Researchers use tensors to analyze social network structures effectively.
Các nhà nghiên cứu sử dụng tensor để phân tích cấu trúc mạng xã hội hiệu quả.
Tensors do not simplify social interactions in their mathematical representation.
Tensor không đơn giản hóa các tương tác xã hội trong biểu diễn toán học của chúng.
How do tensors help in understanding social dynamics and relationships?
Tại sao tensor lại giúp hiểu rõ hơn về động lực và mối quan hệ xã hội?
She felt a tensor in her arm after the yoga class.
Cô ấy cảm thấy một cơ bắp ở cánh tay sau lớp yoga.
He did not notice any tensor in his leg during the run.
Anh ấy không nhận thấy cơ bắp nào ở chân trong lúc chạy.
Is there a tensor in your back after lifting that box?
Có phải có một cơ bắp ở lưng bạn sau khi nâng cái hộp đó không?
Họ từ
Tensors là một khái niệm toán học có nguồn gốc từ lý thuyết đại số tuyến tính và giải tích đa biến, thường được sử dụng trong vật lý và lĩnh vực khoa học máy tính, đặc biệt trong học sâu. Tensors là các đối tượng toán học tổng quát hóa khái niệm vector và ma trận, có thể được hiểu là các mảng dữ liệu nhiều chiều. Trong tiếng Anh, "tensor" được sử dụng thống nhất giữa Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay nghĩa.
Từ "tensor" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "tensorem", từ "tendere" nghĩa là "kéo căng". Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng trong ngữ cảnh của hình học để chỉ các đối tượng có khả năng kéo dài trong không gian. Trong toán học và vật lý hiện đại, "tensor" được định nghĩa là một đối tượng đại số mô tả mối quan hệ giữa các đối tượng không gian khác nhau. Sự chuyển biến này cho thấy sự kết nối giữa ý nghĩa ban đầu và ứng dụng hiện tại trong nhiều lĩnh vực khoa học.
Từ "tensor" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu ở phần viết và nói khi liên quan đến các chủ đề kỹ thuật hoặc khoa học. Trong ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong toán học và vật lý để mô tả các đối tượng toán học có cấu trúc phức tạp, thường gặp trong các nghiên cứu và ứng dụng liên quan đến cơ học, điện từ và lý thuyết tương đối.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp