Bản dịch của từ Tercet trong tiếng Việt
Tercet

Tercet (Noun)
The poet concluded his poem with a beautiful tercet.
Nhà thơ đã kết thúc bài thơ của mình bằng một tercet đẹp.
Her sonnet consisted of three tercets and a final couplet.
Bài sonnet của cô gồm ba tercet và một cặp cuối cùng.
The rhyming scheme of the villanelle includes tercets and a quatrain.
Cấu trúc vần của bài thơ villanelle bao gồm tercet và một bốn câu.
Họ từ
Tercet là một thuật ngữ trong lĩnh vực thơ ca, chỉ một nhóm ba dòng thơ được liên kết với nhau, thường có cùng một hình thức hoặc kích thước. Tercet có vai trò quan trọng trong nhiều thể loại thơ khác nhau, đặc biệt là trong sonnet và ghazal. Trong tiếng Anh, không có sự phân biệt giữa phiên bản Anh và Mỹ về thuật ngữ này; tuy nhiên, cách sử dụng và cấu trúc có thể thay đổi tùy theo trường phái thơ.
Từ "tercet" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "tertius", nghĩa là "thứ ba". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ một nhóm ba dòng thơ trong văn học, thường xuất hiện trong các thể thơ như sonnet hoặc các tác phẩm trữ tình. Sự kết hợp của ba dòng thơ này thường tạo ra một nhịp điệu và cấu trúc nhất quán, phản ánh ý tưởng về sự cân bằng và hài hòa trong nghệ thuật thơ. Việc sử dụng "tercet" trong văn học hiện đại vẫn giữ nguyên ý nghĩa này, nhấn mạnh tầm quan trọng của bố cục trong sáng tác.
Trong bài thi IELTS, từ "tercet" không phổ biến và thường ít xuất hiện trong cả bốn phần thi: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh văn học để chỉ một đoạn thơ gồm ba dòng, thường gặp trong các tác phẩm thơ ca. Những tình huống phổ biến mà từ này được dùng bao gồm phân tích cấu trúc thơ hoặc thảo luận về các yếu tố nghệ thuật trong văn chương, đặc biệt trong các khoá học về văn học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp