Bản dịch của từ Tercet trong tiếng Việt
Tercet
Noun [U/C]
Tercet (Noun)
tˈɝɹsɪt
tˈɝɹsɪt
Ví dụ
The poet concluded his poem with a beautiful tercet.
Nhà thơ đã kết thúc bài thơ của mình bằng một tercet đẹp.
Her sonnet consisted of three tercets and a final couplet.
Bài sonnet của cô gồm ba tercet và một cặp cuối cùng.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Tercet
Không có idiom phù hợp