Bản dịch của từ Triplet trong tiếng Việt
Triplet

Triplet (Noun)
The Johnsons were blessed with a triplet, two boys and a girl.
Gia đình Johnson được ban cho ba anh em sinh ba, hai trai một gái.
The triplets celebrated their birthday together with a big party.
Ba anh em sinh ba đã ăn mừng sinh nhật cùng một bữa tiệc lớn.
The zoo welcomed a rare triplet of lion cubs last month.
Vườn thú đã chào đón ba chú sư tử con hiếm hoi vào tháng trước.
The triplets in the neighborhood always played together happily.
Các ba chị em ở khu phố luôn chơi cùng nhau vui vẻ.
The famous triplets, Lily, Rose, and Daisy, are identical sisters.
Ba chị em sinh ba nổi tiếng, Lily, Rose và Daisy, là chị em sinh đôi.
The triplets won the talent show with their synchronized dance routine.
Ba chị em sinh ba đã giành chiến thắng trong cuộc thi tài năng với vở nhảy đồng bộ của họ.
Một bộ hoặc sự kế tiếp của ba thứ tương tự nhau.
A set or succession of three similar things.
She was born as part of a triplet and has two sisters.
Cô ấy sinh ra là một phần của một bộ ba và có hai chị em gái.
He has no siblings, let alone being part of a triplet.
Anh ấy không có anh chị em ruột, chưa kể là một phần của bộ ba.
Are you aware that their family has a triplet among them?
Bạn có nhận ra rằng gia đình họ có một bộ ba không?
Dạng danh từ của Triplet (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Triplet | Triplets |
Họ từ
Triplet là một thuật ngữ trong ngôn ngữ học và toán học, chỉ ba yếu tố có liên quan hoặc được trình bày cùng nhau. Trong ngôn ngữ học, triplet thường được sử dụng để mô tả một nhóm ba từ hoặc ba âm tiết tạo thành một cụm với ý nghĩa riêng. Trong toán học, nó chỉ ba số hoặc điểm trong không gian ba chiều. Thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Tiếng Anh Anh và Tiếng Anh Mỹ cả về âm thanh lẫn viết, và được sử dụng tương tự trong cả hai ngữ cảnh.
Từ “triplet” có nguồn gốc từ tiếng Latin “tripletus”, trong đó “tri-” có nghĩa là ba. Nó ban đầu được sử dụng trong bối cảnh âm nhạc để chỉ ba nốt nhạc được chơi trong khoảng thời gian mà bình thường chỉ có hai nốt. Sau đó, từ này mở rộng sang các lĩnh vực khác, như sinh học, để chỉ nhóm ba cá thể. Sự phát triển này phản ánh mối liên hệ giữa cấu trúc ba phần và các khía cạnh khác nhau của hệ thống tổ chức.
Từ "triplet" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, nhưng có thể xuất hiện trong các đề tài liên quan đến khoa học tự nhiên và sinh học, khi bàn về các hiện tượng di truyền hoặc sự phát triển của phôi thai. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong âm nhạc để chỉ nhóm ba nốt nhạc trong một nhịp. Các bối cảnh phổ biến khác bao gồm toán học và giáo dục, nơi có liên quan đến các khái niệm nhóm ba.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp