Bản dịch của từ Terracotta trong tiếng Việt

Terracotta

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Terracotta (Noun)

01

Một loại đất nung cứng không tráng men màu nâu đỏ, dùng làm đồ gốm và xây dựng công trình.

A hard redbrown unglazed earthenware used for pottery and building construction.

Ví dụ

Terracotta pots are popular for growing plants indoors.

Chậu đất nung rất phổ biến để trồng cây trong nhà.

Some people believe terracotta buildings are more sustainable than modern ones.

Một số người tin rằng các công trình bằng đất nung bền vững hơn so với các công trình hiện đại.

Are terracotta tiles commonly used in traditional architecture in your country?

Bạn có thường thấy gạch đất nung được sử dụng trong kiến trúc truyền thống ở quốc gia của bạn không?

The terracotta tiles on the roof of the community center gleamed.

Những viên gạch terracotta trên mái trung tâm cộng đồng lấp lánh.

The local council decided against using terracotta for the new library.

Hội đồng địa phương quyết định không sử dụng terracotta cho thư viện mới.

02

Màu nâu đỏ giống như màu đất nung.

A reddish brown colour like that of terra cotta.

Ví dụ

Her living room walls were painted in terracotta to create warmth.

Tường phòng khách của cô ấy được sơn màu đất sét để tạo nhiệt.

The curtains were a bright blue, not terracotta, to match the sofa.

Rèm cửa màu xanh sáng, không phải màu đất sét, để phù hợp với sofa.

Did you consider adding terracotta accents to your bedroom decor?

Bạn đã xem xét việc thêm điểm nhấn màu đất sét vào trang trí phòng ngủ của bạn chưa?

The terracotta pots on the windowsill added a warm touch.

Những chậu cây đất sét trên cửa sổ tạo cảm giác ấm áp.

She disliked the terracotta walls in the IELTS speaking room.

Cô ấy không thích những bức tường màu đất sét trong phòng nói IELTS.

Terracotta (Adjective)

01

Có màu đất nung.

Of the colour of terracotta.

Ví dụ

The terracotta walls in the classroom create a warm atmosphere.

Những bức tường màu gạch ở lớp học tạo ra không khí ấm áp.

The office decided against painting the walls terracotta due to budget constraints.

Văn phòng quyết định không sơn màu gạch cho tường do hạn chế ngân sách.

Are terracotta decorations popular in traditional Vietnamese architecture?

Các trang trí màu gạch có phổ biến trong kiến trúc truyền thống Việt Nam không?

The terracotta walls of the building added warmth to the room.

Những bức tường màu gạch nung của tòa nhà tạo cảm giác ấm áp cho căn phòng.

The modern apartment was devoid of any terracotta elements.

Căn hộ hiện đại không có bất kỳ yếu tố nào màu gạch nung.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/terracotta/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Terracotta

Không có idiom phù hợp