Bản dịch của từ Terracotta trong tiếng Việt
Terracotta

Terracotta (Noun)
Một loại đất nung cứng không tráng men màu nâu đỏ, dùng làm đồ gốm và xây dựng công trình.
A hard redbrown unglazed earthenware used for pottery and building construction.
Terracotta pots are popular for growing plants indoors.
Chậu đất nung rất phổ biến để trồng cây trong nhà.
Some people believe terracotta buildings are more sustainable than modern ones.
Một số người tin rằng các công trình bằng đất nung bền vững hơn so với các công trình hiện đại.
Are terracotta tiles commonly used in traditional architecture in your country?
Bạn có thường thấy gạch đất nung được sử dụng trong kiến trúc truyền thống ở quốc gia của bạn không?
The terracotta tiles on the roof of the community center gleamed.
Những viên gạch terracotta trên mái trung tâm cộng đồng lấp lánh.
The local council decided against using terracotta for the new library.
Hội đồng địa phương quyết định không sử dụng terracotta cho thư viện mới.
Her living room walls were painted in terracotta to create warmth.
Tường phòng khách của cô ấy được sơn màu đất sét để tạo nhiệt.
The curtains were a bright blue, not terracotta, to match the sofa.
Rèm cửa màu xanh sáng, không phải màu đất sét, để phù hợp với sofa.
Did you consider adding terracotta accents to your bedroom decor?
Bạn đã xem xét việc thêm điểm nhấn màu đất sét vào trang trí phòng ngủ của bạn chưa?
The terracotta pots on the windowsill added a warm touch.
Những chậu cây đất sét trên cửa sổ tạo cảm giác ấm áp.
She disliked the terracotta walls in the IELTS speaking room.
Cô ấy không thích những bức tường màu đất sét trong phòng nói IELTS.
Terracotta (Adjective)
Có màu đất nung.
Of the colour of terracotta.
The terracotta walls in the classroom create a warm atmosphere.
Những bức tường màu gạch ở lớp học tạo ra không khí ấm áp.
The office decided against painting the walls terracotta due to budget constraints.
Văn phòng quyết định không sơn màu gạch cho tường do hạn chế ngân sách.
Are terracotta decorations popular in traditional Vietnamese architecture?
Các trang trí màu gạch có phổ biến trong kiến trúc truyền thống Việt Nam không?
The terracotta walls of the building added warmth to the room.
Những bức tường màu gạch nung của tòa nhà tạo cảm giác ấm áp cho căn phòng.
The modern apartment was devoid of any terracotta elements.
Căn hộ hiện đại không có bất kỳ yếu tố nào màu gạch nung.
Terracotta, từ gốc tiếng Ý có nghĩa là "đất nung", chỉ một loại gốm được làm từ đất sét nung đến nhiệt độ cao, thường có màu nâu đỏ hoặc cam. Terracotta chủ yếu được sử dụng trong nghệ thuật, kiến trúc, và đồ dụng hàng ngày. Ở Anh và Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến trong cùng một ngữ cảnh, với sự nhấn mạnh khác nhau trong phát âm: người Mỹ thường phát âm là /ˌtɛrəˈkɑːtə/, trong khi người Anh sử dụng /ˌtɛrəˈkɒtə/.
Từ "terracotta" có nguồn gốc từ hai từ Latin: "terra" có nghĩa là "đất" và "cotta" có nghĩa là "nướng". Từ này được sử dụng để chỉ một loại gốm được làm từ đất sét và nung lên, thường có màu nâu đỏ đặc trưng. Kể từ thời kỳ cổ đại, terracotta đã được sử dụng rộng rãi trong nghệ thuật và kiến trúc, từ các bức tượng đến các vật trang trí, nhấn mạnh tính bền vững và tính thẩm mỹ của vật liệu này trong văn hóa. Hiện nay, từ này không chỉ mô tả chất liệu mà còn thể hiện phong cách nghệ thuật phong phú.
Từ "terracotta" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài đọc và viết liên quan đến nghệ thuật, kiến trúc và khảo cổ học. Trong các ngữ cảnh khác, "terracotta" thường được sử dụng để chỉ các sản phẩm gốm làm từ đất sét nung, như tượng, đồ trang trí và vật liệu xây dựng. Từ này thường xuất hiện trong thảo luận về văn hóa, lịch sử và các kỹ thuật thủ công truyền thống, đặc biệt ở các nền văn minh cổ đại như La Mã và Trung Quốc.