Bản dịch của từ Tessellated trong tiếng Việt

Tessellated

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tessellated (Verb)

tˈɛsəleɪtɪd
tˈɛsəleɪtɪd
01

Che phủ (một bề mặt phẳng) bằng cách sử dụng lặp đi lặp lại một hình dạng duy nhất, không có khoảng trống hoặc chồng chéo.

Cover a plane surface by repeated use of a single shape without gaps or overlapping.

Ví dụ

The community center tessellated the floor with colorful tiles for events.

Trung tâm cộng đồng đã lát sàn bằng gạch nhiều màu cho sự kiện.

The artist did not tessellate the mural properly, causing visible gaps.

Nghệ sĩ đã không lát bức tranh tường đúng cách, gây ra khoảng trống.

Did the designer tessellate the patterns for the community project successfully?

Nhà thiết kế đã lát các mẫu cho dự án cộng đồng thành công chưa?

Tessellated (Adjective)

tˈɛsəleɪtɪd
tˈɛsəleɪtɪd
01

Được trang trí bằng các hoa văn được tạo thành từ một loạt các hình vuông hoặc hình chữ nhật nhỏ.

Decorated with patterns formed by a series of small squares or rectangles.

Ví dụ

The community center has a tessellated floor design featuring vibrant colors.

Trung tâm cộng đồng có thiết kế sàn lát hình khối với màu sắc rực rỡ.

The local park does not have a tessellated path for walking.

Công viên địa phương không có lối đi lát hình khối để đi bộ.

Is the new art installation tessellated like the old one?

Cài đặt nghệ thuật mới có phải là hình khối như cái cũ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tessellated/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tessellated

Không có idiom phù hợp