Bản dịch của từ Tessellated trong tiếng Việt
Tessellated

Tessellated (Verb)
The community center tessellated the floor with colorful tiles for events.
Trung tâm cộng đồng đã lát sàn bằng gạch nhiều màu cho sự kiện.
The artist did not tessellate the mural properly, causing visible gaps.
Nghệ sĩ đã không lát bức tranh tường đúng cách, gây ra khoảng trống.
Did the designer tessellate the patterns for the community project successfully?
Nhà thiết kế đã lát các mẫu cho dự án cộng đồng thành công chưa?
Tessellated (Adjective)
Được trang trí bằng các hoa văn được tạo thành từ một loạt các hình vuông hoặc hình chữ nhật nhỏ.
Decorated with patterns formed by a series of small squares or rectangles.
The community center has a tessellated floor design featuring vibrant colors.
Trung tâm cộng đồng có thiết kế sàn lát hình khối với màu sắc rực rỡ.
The local park does not have a tessellated path for walking.
Công viên địa phương không có lối đi lát hình khối để đi bộ.
Is the new art installation tessellated like the old one?
Cài đặt nghệ thuật mới có phải là hình khối như cái cũ không?
Họ từ
Tessellated là một tính từ, dùng để miêu tả một bề mặt được che phủ bằng những hình dạng lặp đi lặp lại, không có khoảng trống hay chồng chéo. Thuật ngữ này thường được áp dụng trong kiến trúc và nghệ thuật, đặc biệt là các kiểu gạch hoặc mẫu hình học. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt về hình thức giữa British English và American English, tuy nhiên, cách phát âm có thể hơi khác biệt. Trong ngữ cảnh nghệ thuật, tessellated thường liên quan đến các thiết kế phức tạp và có trật tự.
Tessellated xuất phát từ từ tiếng Latinh "tessellatus", có nghĩa là "được lát gạch". Từ này bắt nguồn từ "tessella", chỉ những viên gạch nhỏ dùng để trang trí. Trong lịch sử, kỹ thuật lát gạch tessellated đã được sử dụng phổ biến trong kiến trúc La Mã cổ đại, nhằm tạo ra các hoa văn tinh xảo. Ngày nay, thuật ngữ này thường được dùng để mô tả hình thức lặp lại trong nghệ thuật và thiết kế, thể hiện sự kết hợp hài hòa giữa hình khối và không gian.
Từ "tessellated" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu trong bối cảnh mô tả hình học hoặc nghệ thuật, đặc biệt là trong các bài đọc về kiến trúc hoặc thiết kế. Trong các tình huống phổ thông, từ này thường được sử dụng để diễn tả các bề mặt được lắp ghép hoặc trang trí, như trong các mẫu gạch hoặc văn hóa nghệ thuật, chẳng hạn như tác phẩm của họa sĩ M.C. Escher.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp