Bản dịch của từ Tester trong tiếng Việt

Tester

Noun [U/C]

Tester (Noun)

tˈɛstɚ
tˈɛstəɹ
01

Người thử nghiệm thứ gì đó, đặc biệt là sản phẩm mới.

A person who tests something, especially a new product.

Ví dụ

The tester evaluated the new social media platform thoroughly.

Người kiểm thử đã đánh giá nền tảng truyền thông xã hội mới một cách kỹ lưỡng.

The tester found several bugs in the social networking app.

Người kiểm thử đã phát hiện một số lỗi trong ứng dụng mạng xã hội.

The company hired a professional tester to ensure product quality.

Công ty đã thuê một người kiểm thử chuyên nghiệp để đảm bảo chất lượng sản phẩm.

02

Mẫu sản phẩm được cung cấp để khách hàng có thể dùng thử trước khi mua.

A sample of a product provided so that customers can try it before buying it.

Ví dụ

The cosmetics company distributed testers of their new perfume.

Công ty mỹ phẩm phân phối các mẫu thử nghiệm của nước hoa mới của họ.

She always enjoys trying out testers of various skincare products.

Cô luôn thích thử các mẫu thử nghiệm của các sản phẩm chăm sóc da khác nhau.

The cafe offered testers of their new coffee blend to customers.

Quán cà phê cung cấp các mẫu thử nghiệm của hỗn hợp cà phê mới của họ cho khách hàng.

03

Một màn che trên giường bốn cọc.

A canopy over a four-poster bed.

Ví dụ

The tester in the royal suite was adorned with elegant drapes.

Chiếc màn ở phòng ngủ hoàng gia được trang trí bằng rèm thanh lịch.

The tester added a touch of luxury to the bedroom decor.

Chiếc màn tạo thêm chút sang trọng cho trang trí phòng ngủ.

The tester in the princess' room was made of delicate lace.

Chiếc màn trong phòng của công chúa được làm từ ren tinh tế.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tester

Không có idiom phù hợp