Bản dịch của từ Tester trong tiếng Việt
Tester
Tester (Noun)
Người thử nghiệm thứ gì đó, đặc biệt là sản phẩm mới.
A person who tests something, especially a new product.
The tester evaluated the new social media platform thoroughly.
Người kiểm thử đã đánh giá nền tảng truyền thông xã hội mới một cách kỹ lưỡng.
The tester found several bugs in the social networking app.
Người kiểm thử đã phát hiện một số lỗi trong ứng dụng mạng xã hội.
The company hired a professional tester to ensure product quality.
Công ty đã thuê một người kiểm thử chuyên nghiệp để đảm bảo chất lượng sản phẩm.
The cosmetics company distributed testers of their new perfume.
Công ty mỹ phẩm phân phối các mẫu thử nghiệm của nước hoa mới của họ.
She always enjoys trying out testers of various skincare products.
Cô luôn thích thử các mẫu thử nghiệm của các sản phẩm chăm sóc da khác nhau.
The cafe offered testers of their new coffee blend to customers.
Quán cà phê cung cấp các mẫu thử nghiệm của hỗn hợp cà phê mới của họ cho khách hàng.
Một màn che trên giường bốn cọc.
A canopy over a four-poster bed.
The tester in the royal suite was adorned with elegant drapes.
Chiếc màn ở phòng ngủ hoàng gia được trang trí bằng rèm thanh lịch.
The tester added a touch of luxury to the bedroom decor.
Chiếc màn tạo thêm chút sang trọng cho trang trí phòng ngủ.
The tester in the princess' room was made of delicate lace.
Chiếc màn trong phòng của công chúa được làm từ ren tinh tế.
Họ từ
"Tester" là một danh từ trong tiếng Anh, chỉ một cá nhân hoặc thiết bị có nhiệm vụ kiểm tra hoặc đánh giá chất lượng sản phẩm, phần mềm hoặc hệ thống. Trong ngữ cảnh công nghệ thông tin, "tester" thường đề cập đến người thử nghiệm phần mềm nhằm phát hiện lỗi và cải thiện hiệu suất. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách viết hay nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau do các biến thể vùng miền.
Từ "tester" xuất phát từ động từ "testare" trong tiếng Latinh, có nghĩa là "thử nghiệm" hoặc "kiểm tra". Trong ngữ cảnh hiện đại, nó được sử dụng để chỉ một người hoặc công cụ thực hiện các bài kiểm tra nhằm đánh giá chất lượng, hiệu suất hoặc tính năng của một sản phẩm hoặc hệ thống. Sự phát triển từ khái niệm thử nghiệm trong tiếng Latinh đến việc áp dụng trong khoa học và công nghệ ngày nay cho thấy vai trò quan trọng của việc xác minh và kiểm soát tiêu chuẩn trong quá trình phát triển sản phẩm.
Từ "tester" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong các thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt là ở phần Writing và Speaking, khi thí sinh thảo luận về ngành công nghệ thông tin hoặc kiểm tra sản phẩm. Trong ngữ cảnh khác, "tester" thường được sử dụng trong môi trường nghiên cứu, phát triển phần mềm, hoặc trong các chương trình thử nghiệm sản phẩm. Từ này phản ánh vai trò quan trọng của việc đảm bảo chất lượng trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp